- Từ điển Nhật - Việt
ふえふき
Mục lục |
[ 笛吹 ]
/ ĐỊCH XUY /
n
thổi sáo"x"
- 笛吹音 :âm thanh sáo
người thổi sáo
- 笛吹音 :tiếng huýt sáo
[ 笛吹き ]
/ ĐỊCH XUY /
n
người thổi sáo
- 笛吹きに金を払う者が曲を注文する権利を持つ:Người trả tiền để nghe tiếng sáo có quyền yêu cầu ca khúc.
- 笛吹きケトル :người thổi sáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふえいせい
Mục lục 1 [ 不衛生 ] 1.1 / BẤT VỆ SINH / 1.2 adj-na 1.2.1 mất vệ sinh [ 不衛生 ] / BẤT VỆ SINH / adj-na mất vệ sinh -
ふえいようか
Mục lục 1 [ 富栄養化 ] 1.1 / PHÚ VINH DƯỠNG HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự dinh dưỡng tốt [ 富栄養化 ] / PHÚ VINH DƯỠNG HÓA / n sự... -
ふえをふく
[ 笛を吹く ] n thổi sáo -
ふえる
Mục lục 1 [ 殖える ] 1.1 v1 1.1.1 tăng/nhân lên 2 [ 増える ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 gia tăng 2.2 v1, vi 2.2.1 tăng lên 2.3 n 2.3.1 ớn [ 殖える... -
ふじちゃく
[ 不時着 ] n máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường/sự hạ cánh khẩn cấp -
ふじみ
Mục lục 1 [ 不死身 ] 1.1 n 1.1.1 người bất khuất/người bất tử 1.2 adj-na 1.2.1 thân thể rất khỏe/bất tử/bất diệt/sống... -
ふじいろ
Mục lục 1 [ 藤色 ] 1.1 / ĐẰNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu đỏ tía [ 藤色 ] / ĐẰNG SẮC / n màu đỏ tía -
ふじさん
[ 富士山 ] n núi Phú Sĩ -
ふじんとこども
Mục lục 1 [ 婦人と子供 ] 1.1 n 1.1.1 thê tử 1.1.2 thê nhi [ 婦人と子供 ] n thê tử thê nhi -
ふじんのちいをたかめる
Mục lục 1 [ 婦人の地位を高める ] 1.1 / PHỤ NHÂN ĐỊA VỊ CAO / 1.2 exp 1.2.1 nâng cao vị trí của phụ nữ [ 婦人の地位を高める... -
ふじんびょう
Mục lục 1 [ 婦人病 ] 1.1 / PHỤ NHÂN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh phụ nữ [ 婦人病 ] / PHỤ NHÂN BỆNH / n bệnh phụ nữ -
ふじんふく
Mục lục 1 [ 婦人服 ] 1.1 / PHỤ NHÂN PHỤC / 1.2 n 1.2.1 quần áo phụ nữ [ 婦人服 ] / PHỤ NHÂN PHỤC / n quần áo phụ nữ -
ふじんけいかん
Mục lục 1 [ 婦人警官 ] 1.1 / PHỤ NHÂN CẢNH QUAN / 1.2 n 1.2.1 nữ cảnh sát [ 婦人警官 ] / PHỤ NHÂN CẢNH QUAN / n nữ cảnh... -
ふじんさんせいけん
Mục lục 1 [ 婦人参政権 ] 1.1 / PHỤ NHÂN THAM CHÍNH QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 chính quyền có phụ nữ tham dự [ 婦人参政権 ] / PHỤ... -
ふじんか
Mục lục 1 [ 婦人科 ] 1.1 / PHỤ NHÂN KHOA / 1.2 n 1.2.1 phụ khoa [ 婦人科 ] / PHỤ NHÂN KHOA / n phụ khoa -
ふじんろうどうしゃ
[ 婦人労働者 ] n Lao động nữ -
ふじゆう
Mục lục 1 [ 不自由 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tàn phế 1.1.2 không tự do 1.2 n 1.2.1 sự không tự do 1.3 n 1.3.1 sự tàn phế [ 不自由 ]... -
ふじょし
[ 婦女子 ] n người đàn bà -
ふじょうば
Mục lục 1 [ 不浄場 ] 1.1 / BẤT TỊNH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chỗ bẩn thỉu [ 不浄場 ] / BẤT TỊNH TRƯỜNG / n Chỗ bẩn thỉu -
ふじょうこう
Tin học [ 浮上高 ] kẽ hở đầu từ [flying height/head gap]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.