Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふかみ

[ 深み ]

n

độ sâu/chỗ sâu
国際的にも比類のない深みと経験を持った :có kinh nghiệm sâu rộng đến thế giới cũng không sánh kịp
その歌手は盛りを過ぎたという人もいるが、彼女の歌声は年齢とともに深みを増していると私は思う :cũng có người cho rằng cô ca sỹ ấy đã qua thời kỳ huy hoàng nhưng tôi cho rằng giọng hát của cô ấy sẽ ngày càng sâu sắc theo năm t

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふかみどり

    Mục lục 1 [ 深緑 ] 1.1 / THÂM LỤC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh lục sẫm [ 深緑 ] / THÂM LỤC / n Màu xanh lục sẫm 深緑に覆われた山 :Ngọn...
  • ふかみどりいろ

    Mục lục 1 [ 深緑色 ] 1.1 / THÂM LỤC SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh lục sẫm [ 深緑色 ] / THÂM LỤC SẮC / n Màu xanh lục sẫm
  • ふかぜい

    Mục lục 1 [ 付加税 ] 1.1 / PHÓ GIA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế bổ sung [ 付加税 ] / PHÓ GIA THUẾ / n Thuế bổ sung
  • ふかじゅう

    Kỹ thuật [ 付加重 ] lượng phụ thêm [addition polymerization]
  • ふかし

    Mục lục 1 [ 不可視 ] 1.1 / BẤT KHẢ THỊ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 Vô hình 2 Tin học 2.1 [ 不可視 ] 2.1.1 vô hình [invisibility] [ 不可視...
  • ふかしたとうもろこし

    Mục lục 1 [ 蒸かしたとうもろこし ] 1.1 n 1.1.1 bắp nấu 1.1.2 bắp luộc [ 蒸かしたとうもろこし ] n bắp nấu bắp luộc
  • ふかしぎ

    Mục lục 1 [ 不可思議 ] 1.1 / BẤT KHẢ TƯ NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 Bí mật/sự thần diệu/sự thần bí [ 不可思議 ] / BẤT KHẢ TƯ...
  • ふかしてきぼうえき

    Kinh tế [ 不可視的貿易 ] xuất nhập khẩu vô hình [invisible trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふかしてきぼうえきざんだか

    Mục lục 1 [ 不可視的貿易残高 ] 1.1 n 1.1.1 cán cân buôn bán vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視的貿易残高 ] 2.1.1 cán cân buôn...
  • ふかしてきぼうえきしゅうし

    Mục lục 1 [ 不可視的貿易収支 ] 1.1 n 1.1.1 cán cân buôn bán vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視的貿易収支 ] 2.1.1 cán cân buôn...
  • ふかしてきしょとく

    Kinh tế [ 不可視的所得 ] thu nhập vô hình [invisible income] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふかしてきゆにゅう

    Kinh tế [ 不可視的輸入 ] nhập khẩu vô hình [invisible imports] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふかしてきゆしゅつ

    Mục lục 1 [ 不可視的輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視的輸出 ] 2.1.1 xuất khẩu vô hình [invisible...
  • ふかしてきゆしゅつにゅう

    Mục lục 1 [ 不可視的輸出入 ] 1.1 n 1.1.1 xuất nhập khẩu vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視的輸出入 ] 2.1.1 xuất nhập khẩu...
  • ふかしこうせん

    Mục lục 1 [ 不可視光線 ] 1.1 / BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tia không nhìn thấy [ 不可視光線 ] / BẤT KHẢ THỊ QUANG...
  • ふかしこうもく

    Mục lục 1 [ 不可視項目 ] 1.1 n 1.1.1 hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) 1.1.2 giấy chứng nhận vô trùng 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視項目...
  • ふかしフィルタ

    Tin học [ 不可視フィルタ ] bộ lọc vô hình [invisibility filter]
  • ふかしん

    [ 不可侵 ] n không thể xâm phạm
  • ふかしんじょうやく

    [ 不可侵条約 ] n điều ước không xâm phạm lẫn nhau
  • ふかしんけん

    [ 不可侵権 ] n quyền bất khả xâm phạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top