- Từ điển Nhật - Việt
ふくそうせいぎょ
Tin học
[ 輻輳制御 ]
kiểm soát nghẽn mạng [(collision) congestion control]
- Explanation: Các mạng TCP ( Transmission Control Protocol) có cơ chề cự động điều khiển dòng dữ liệu khi mạng sắp bị tắt. Việc đó làm giảm đi khả năng mất các gói tin và nhu cầu gởi lại những gói tin đó. Mặt khác cơ chế này còn giúp người gởi phát hiện được khả năng xảy ra nghẽn mạng và giảm chuyển giao. Đây là cách làm việc của nó: Khi một hệ thống gửi dữ liệu, nó đợi bên nhận báo nhận dữ liệu đó. Thông báo nhận phải đến trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu không bên gửi sẽ chuyển lại dữ liệu đó. Thời gian đợi có thể khác nhau tùy thuộc vào dữ liệu sẽ chuyển đi đâu: qua mạng LAN hay vệ tinh. Việc thiết lập một thời khoảng đợi cụ thể không phải luôn là một ý kiến hay vì hệ thống mạng đó có thể chứa nhiều mạng con có thời gian giao hàng và những vấn đề nghẽn mạng khác nhau. TCP sử dụng một giản đồ gọi là adaptive retransmission để tiếp tục đo những trì hoãn của một vòng lưu chuyển và tự điều chỉnh để thay đổi điều kiện. Khoảng thời gian giữa gửi dữ liệu và nhận thông báo nhận được ghi lại và thời gian ước tính cần thiết cho việc trả lời sẽ được cập nhật. Điều này cho phép TCP điều chỉnh điều kiện và giảm nhịp độ truyền khi xảy ra sự cố giao thông trên mạng. Trong một vài trường hợp, thông báo nhận có thể không bao giờ đến được đích. Trong trường hợp này, TCP gởi một khối dữ liệu và đợi trả lời. Nếu câu trả lời đến, nó sẽ tiếp tục tăng tốc độ truyền cho đến khi cân bằng được lập lại.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくそうする
[ 服装する ] n chưng diện -
ふくそすう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 複素数 ] 1.1.1 số phức [complex number] 2 Tin học 2.1 [ 複素数 ] 2.1.1 số phức [complex compound number... -
ふくだいとうりょう
[ 副大統領 ] n phó tổng thống -
ふくだいりてん
[ 福代理店 ] adj-na đại lý thứ cấp -
ふくだいりにん
Kinh tế [ 副代理人 ] đại lý thứ cấp [sub-agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくだんちょう
[ 副団長 ] n phó chủ tịch -
ふくちょう
Tin học [ 復調 ] giải điều biến [demodulation (vs)] Explanation : Trong truyền thông từ xa, đây là quá trình thu nhận và chuyển... -
ふくちょうき
Tin học [ 復調機 ] bộ giải điều biến [demodulator] -
ふくちょうそうち
Tin học [ 復調装置 ] bộ giải điều biến [demodulator] -
ふくつ
Mục lục 1 [ 不屈 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất khuất 1.2 n 1.2.1 sự bất khuất [ 不屈 ] adj-na bất khuất 不屈の精神: tinh thần bất... -
ふくつう
Mục lục 1 [ 腹痛 ] 1.1 / PHÚC THỐNG / 1.2 n 1.2.1 cơn đau bụng 1.3 n 1.3.1 đau bụng [ 腹痛 ] / PHÚC THỐNG / n cơn đau bụng 彼のひどい腹痛は、虫垂炎によるものだ :Cơn... -
ふくでんりょく
Tin học [ 副電力 ] nguồn điện thứ cấp/nguồn điện phụ [secondary power (supply)] -
ふくとく
Mục lục 1 [ 福徳 ] 1.1 / PHÚC ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 phúc đức [ 福徳 ] / PHÚC ĐỨC / n phúc đức -
ふくにぼたんをつける
[ 服にボタンを付ける ] n, n-suf đính khuy -
ふくはい
Kinh tế [ 腹背 ] việc tiếp tục trả cổ tức [resumption of dividend payments] Category : Tài chính [財政] -
ふくびき
Mục lục 1 [ 福引 ] 1.1 n 1.1.1 xổ số 1.1.2 việc chơi xổ số/ việc rút thăm [ 福引 ] n xổ số việc chơi xổ số/ việc rút... -
ふくびきにあたる
[ 福引に当たる ] n trúng số -
ふくぶ
Mục lục 1 [ 腹部 ] 1.1 / PHÚC BỘ / 1.2 n 1.2.1 phần bụng [ 腹部 ] / PHÚC BỘ / n phần bụng (人)の腹部からの銃弾摘出手術を行う :Tiến... -
ふくぶちょう
[ 副部長 ] n thứ trưởng -
ふくぶん
Mục lục 1 [ 複文 ] 1.1 / PHỨC VĂN / 1.2 n 1.2.1 câu phức [ 複文 ] / PHỨC VĂN / n câu phức 拡大複文 :Câu phức mở rộng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.