Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふさわしい

[ 相応しい ]

adj

thích hợp/tương ứng/ đúng như
彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng thắn suy nghĩ của mình đúng là 1 thanh niên trẻ
さすがに彼は武士にふさわしい死に方をした. :Ông ấy chết đúng như 1 võ sĩ đạo thực thụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふさわしいふたり

    [ ふさわしい二人 ] v5m xứng đôi
  • ふさわしい二人

    [ ふさわしいふたり ] v5m xứng đôi
  • ふさわしいようぼう

    [ ふさわしい要望 ] v5m xứng ý
  • ふさわしい要望

    [ ふさわしいようぼう ] v5m xứng ý
  • ふかぞうだい

    Tin học [ 負荷増大 ] tăng tải [load increase]
  • ふかぎゃく

    Mục lục 1 [ 不可逆 ] 1.1 / BẤT KHẢ NGHỊCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Không thể đảo ngược [ 不可逆 ] / BẤT KHẢ NGHỊCH / adj-na Không...
  • ふかきょうりょくじょうこう

    Kinh tế [ 付加協力条項 ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふかきょうりょくやっかん

    Kinh tế [ 付加協力約款 ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふかくていきかん

    Kinh tế [ 不確定期間 ] Không thời hạn [Indefinite term] Category : Luật
  • ふかくていはんてい

    Tin học [ 不確定判定 ] không xác định [inconclusive (verdict)]
  • ふかくていばいしょうがく

    Kinh tế [ 不確定賠償額 ] tiền bồi thường không định trước [unliquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふかくていもうしこみ

    Mục lục 1 [ 不確定申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 不確定申込 ] 2.1.1 chào hàng tự do [free offer] [ 不確定申込...
  • ふかくにんしんようじょう

    Kinh tế [ 不確認信用状 ] thư tín dụng không xác nhận [simple credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふかくあいする

    Mục lục 1 [ 深く愛する ] 1.1 n 1.1.1 yêu đương 1.1.2 yêu dấu [ 深く愛する ] n yêu đương yêu dấu
  • ふかくかんしゃする

    [ 深く感謝する ] n cảm bội
  • ふかくりかいする

    [ 深く理解する ] n hiểu thấu
  • ふかぐつ

    Mục lục 1 [ 深靴 ] 1.1 / THÂM NGOA / 1.2 n 1.2.1 giày cao cổ [ 深靴 ] / THÂM NGOA / n giày cao cổ 両側がゴム布の深靴 :Giầy...
  • ふかち

    Mục lục 1 [ 不可知 ] 1.1 / BẤT KHẢ TRI / 1.2 adj-na 1.2.1 Không thể biết được/huyền bí [ 不可知 ] / BẤT KHẢ TRI / adj-na...
  • ふかちろん

    Mục lục 1 [ 不可知論 ] 1.1 / BẤT KHẢ TRI LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thuyết bất khả tri [ 不可知論 ] / BẤT KHẢ TRI LUẬN / n Thuyết...
  • ふかっせい

    Mục lục 1 [ 不活性 ] 1.1 / BẤT HOẠT TÍNH / 1.2 adj-no 1.2.1 trơ (hóa học) [ 不活性 ] / BẤT HOẠT TÍNH / adj-no trơ (hóa học)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top