- Từ điển Nhật - Việt
ふたんじゅんひきうけ
Mục lục |
[ 不単純引受け ]
vs
chấp nhận có bảo lưu
Kinh tế
[ 不単純引受 ]
chấp nhận có bảo lưu [qualified acceptance]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふたんじゅんひきうけほう
[ 不単純引受け法 ] vs chấp nhận có bảo lưu luật -
ふたんこう
Kinh tế [ 不堪航 ] không có khả năng đi biển (tàu biển) [unseaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふたんこうせん
Kinh tế [ 不堪航船 ] tàu không có khả năng đi biển [unseaworthy ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふたんする
[ 負担する ] vs đài thọ -
ふぞくひん
Mục lục 1 [ 付属品 ] 1.1 n 1.1.1 dụng phẩm 1.1.2 đồ phụ tùng 2 [ 附属品 ] 2.1 vs 2.1.1 phụ tùng kèm theo 3 Kinh tế 3.1 [ 付属品... -
ふぞくひんりすと
Kinh tế [ 付属品リスト ] bản kê hàng thiếu [list of shortages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふぞくしょ
Mục lục 1 [ 付属書 ] 1.1 / PHÓ THUỘC THƯ / 1.2 n 1.2.1 Phụ lục/sách ghi chú bổ sung [ 付属書 ] / PHÓ THUỘC THƯ / n Phụ lục/sách... -
ふぞくせず
Tin học [ 付属せず ] không bao gồm/không gồm cả [not included] -
ふぞくせつ
Mục lục 1 [ 付属節 ] 1.1 / PHÓ THUỘC TIẾT / 1.2 n 1.2.1 mệnh đề phụ thuộc [ 付属節 ] / PHÓ THUỘC TIẾT / n mệnh đề phụ... -
ふぎかい
Mục lục 1 [ 府議会 ] 1.1 / PHỦ NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội đồng thành phố [ 府議会 ] / PHỦ NGHỊ HỘI / n hội đồng thành... -
ふぎょうぎ
Mục lục 1 [ 不行儀 ] 1.1 / BẤT HÀNH NGHI / 1.2 n 1.2.1 thái độ xấu/sự vô lễ [ 不行儀 ] / BẤT HÀNH NGHI / n thái độ xấu/sự... -
ふぎょうじょう
Mục lục 1 [ 不行状 ] 1.1 / BẤT HÀNH TRẠNG / 1.2 adj-na 1.2.1 trác táng [ 不行状 ] / BẤT HÀNH TRẠNG / adj-na trác táng -
ふぎょうせき
Mục lục 1 [ 不行跡 ] 1.1 / BẤT HÀNH TÍCH / 1.2 n 1.2.1 hạnh kiểm kém/sự trác táng [ 不行跡 ] / BẤT HÀNH TÍCH / n hạnh kiểm... -
ふぁ
Kinh tế [ FA ] tài khoản các quỹ [fund account] Category : Tài chính [財政] -
ふぁいるおわりまーく
Tin học [ ファイル終わりマーク ] ký hiệu kết thúc file/ký hiệu kết thúc tệp [end-of-file mark] -
ふきおこす
[ 吹き起こす ] n nổi dậy -
ふきそく
Mục lục 1 [ 不規則 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có quy tắc/không điều độ 1.2 n 1.2.1 sự không có quy tắc/sự không điều độ... -
ふきそくどうし
Mục lục 1 [ 不規則動詞 ] 1.1 / BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ / 1.2 n 1.2.1 Động từ bất quy tắc [ 不規則動詞 ] / BẤT QUY TẮC ĐỘNG... -
ふきそうじする
[ 拭き掃除する ] v5u lau chùi -
ふきだまり
[ 吹き溜まり ] n sự trôi dạt/sự bị lôi cuốn theo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.