Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふとうもちこみわたりじょうけん

Kinh tế

[ 埠頭持込渡条件 ]

giao trên cầu cảng [Delivered Ex Quary duty paid (DEQ)]
Explanation: インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向地で引き渡す取引条件である。買主の指定が仕向地の埠頭の上屋または倉庫で、輸入通関手続きを済ませないで買主に引き渡す。2000年インコタームズでは輸入のための通関手続きは買主の義務に変更された。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top