- Từ điển Nhật - Việt
ふどうさじかん
Xem thêm các từ khác
-
ふどうさん
[ 不動産 ] n bất động sản -
ふどうさんほゆうかんけい
Kinh tế [ 不動産保有関係 ] quan hệ tài sản [privity of estate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふどうさんや
[ 不動産屋 ] n văn phòng bất động sản -
ふなたび
[ 船旅 ] n cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền -
ふなぐらくちけんてい
[ 艙口検定 ] n giám định khoang -
ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ
[ 艙口封鎖検査報告書 ] n biên bản giám định khoang -
ふなぐらこうけんさほうこくしょ
[ 艙口検査報告書 ] n biên bản giám định khoang -
ふなつみ
Mục lục 1 [ 船積 ] 1.1 n 1.1.1 gửi hàng 1.1.2 bốc hàng [ 船積 ] n gửi hàng bốc hàng -
ふなつみつうちしょ
Mục lục 1 [ 船積通知書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo gửi hàng 1.1.2 giấy báo bốc hàng [ 船積通知書 ] n giấy báo gửi hàng giấy... -
ふなつみひ
[ 船積費 ] n phí bốc -
ふなつみひよう
[ 船積費用 ] n phí bốc -
ふなつみひんしつじょうけん
[ 船積品質条件 ] n điều kiện phẩm chất khi bốc -
ふなつみびょうち
[ 船積錨地 ] n bến bốc -
ふなつみじゅうりょうじょうけん
[ 船積重量条件 ] n điều kiện trọng lượng bốc dỡ -
ふなつみしょがかり
[ 船積諸掛 ] n phí bốc (đường biển) -
ふなつみしょるい
Mục lục 1 [ 船積書類 ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ gửi hàng 1.1.2 chứng từ chậm [ 船積書類 ] n chứng từ gửi hàng chứng từ... -
ふなつみこう
[ 船積港 ] n cảng bốc -
ふなつみこうでひきわたす
[ 船積港で引き渡す ] n giao tại cảng bốc -
ふなつみさしずしょ
Mục lục 1 [ 船積指図書 ] 1.1 n 1.1.1 hướng dẫn gửi hàng 1.1.2 chỉ thị bốc hàng [ 船積指図書 ] n hướng dẫn gửi hàng... -
ふなつみかかく
[ 船積価格 ] n giá trị bốc dỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.