Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふろく

Mục lục

[ 付録 ]

n

phụ lục

Kỹ thuật

[ 付録 ]

phụ lục [appendix]

Tin học

[ 付録 ]

phụ lục/phụ vào/thêm vào [appendix/annex]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふろば

    Mục lục 1 [ 風呂場 ] 1.1 n 1.1.1 phòng tắm 1.1.2 nhà tắm 1.1.3 buồng tắm [ 風呂場 ] n phòng tắm 風呂場の明かりを消した。 :Tắt...
  • ふろしき

    Mục lục 1 [ 風呂敷 ] 1.1 n 1.1.1 áo choàng (khi tắm xong) 1.2 n 1.2.1 khăn vuông [ 風呂敷 ] n áo choàng (khi tắm xong) 風呂敷包み :Cuộn...
  • ふろしつ

    [ 風呂室 ] n nhà tắm
  • ふろう

    Mục lục 1 [ 浮浪 ] 1.1 n 1.1.1 sự lang thang 2 [ 浮浪する ] 2.1 vs 2.1.1 lang thang [ 浮浪 ] n sự lang thang 浮浪人: kẻ lang thang...
  • ふろうにん

    [ 浮浪人 ] n lãng nhân
  • ふろうしゃ

    Mục lục 1 [ 浮浪者 ] 1.1 vs 1.1.1 du thủ 1.2 n 1.2.1 kẻ lang thang [ 浮浪者 ] vs du thủ n kẻ lang thang
  • ふろや

    [ 風呂屋 ] n phòng tắm công cộng 風呂屋に行く :Đến phòng tắm công cộng.
  • ふわ

    Mục lục 1 [ 不和 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hòa 1.2 n 1.2.1 sự bất hòa [ 不和 ] adj-na bất hòa n sự bất hòa 口げんかをして二人は不和になった:...
  • ふわたり

    Kinh tế [ 不渡り ] không trả tiền (hối phiếu) [default of payment/non payment] Category : Tín phiếu [手形]
  • ふわたりてがた

    Mục lục 1 [ 不渡り手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu bị từ chối 2 Kinh tế 2.1 [ 不渡手形 ] 2.1.1 hối phiếu bị từ chối [dishonoured...
  • ふわふわ

    adj-na, adv, int Mềm mại/êm ái Nhẹ nhàng
  • ふわりと

    adv tình cờ/ngẫu nhiên
  • ふれっくすたいむせい

    Kinh tế [ フレックスタイム制 ] chế độ làm việc theo thời gian linh động [Flex-time] Explanation : フレックスタイム制とは、最長1か月間の所定労働時間の総枠内で、日々の出社・退社の時間、1日の労働時間の長さを従業員に自主的に決めさせる勤務制度のこと。1988年4月施行の労働基準法改正により、変形労働時間制のひとつとして導入された。1日を全従業員が勤務しなけらばならない時間帯の「コアタイム」と、勤務は自由でよい時間帯の「フレキシブルタイム」をあらかじめ決めて運用するのが一般的である。この他、週あるいは月を単位として、1日の労働時間を自由に設定できるものもある。
  • ふれあい

    [ 触れ合い ] n mối liên hệ/sự liên lạc 地域の人々との触れ合いを育てる: nuôi dưỡng mối liên hệ giữa mọi người...
  • ふれあう

    [ 触れ合う ] v5u liên lạc/liên hệ/tiếp xúc (với ai) ~と触れ合う大切な機会を(人)から奪う: lấy mất cơ hội quan...
  • ふれあるく

    [ ふれ歩く ] v5s vung
  • ふれんぞく

    Tin học [ 不連続 ] điểm gián đoạn/không tiếp giáp [discontiguous/discontinuity]
  • ふれる

    Mục lục 1 [ 触れる ] 1.1 v1 1.1.1 vi phạm/phạm 1.1.2 sờ mó 1.1.3 sờ 1.1.4 rờ 1.1.5 mó máy 1.1.6 mó 1.1.7 chạm/tiếp xúc 1.2 n...
  • ふれ歩く

    [ ふれあるく ] v5s vung
  • ふようぎむ

    [ 扶養義務 ] n nghĩa vụ nuôi dưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top