- Từ điển Nhật - Việt
ぶたばこ
Xem thêm các từ khác
-
ぶたごや
Mục lục 1 [ 豚小屋 ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 căn phòng bẩn thỉu [ 豚小屋 ] n chuồng lợn 豚小屋の扉をなめる者はよほどベーコンが好きに違いない。 :Quả... -
ぶたい
Mục lục 1 [ 舞台 ] 1.1 n 1.1.1 sân khấu 1.1.2 đài 1.1.3 bệ 2 [ 部隊 ] 2.1 n 2.1.1 một đoàn quân/một nhóm người 2.1.2 bộ đội... -
ぶたいそうち
Mục lục 1 [ 舞台装置 ] 1.1 / VŨ ĐÀI TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 sự bài trí sân khấu [ 舞台装置 ] / VŨ ĐÀI TRANG TRÍ / n sự bài... -
ぶたいにはいる
[ 部隊に入る ] n đi bộ đội -
ぶたいびらき
Mục lục 1 [ 舞台開き ] 1.1 / VŨ ĐÀI KHAI / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương rạp hát [ 舞台開き ] / VŨ ĐÀI KHAI / n lễ khai trương... -
ぶたいがかり
Mục lục 1 [ 舞台係り ] 1.1 / VŨ ĐÀI HỆ / 1.2 n 1.2.1 người dọn dẹp phông màn trong nhà hát [ 舞台係り ] / VŨ ĐÀI HỆ /... -
ぶたいしょうめい
Mục lục 1 [ 舞台照明 ] 1.1 / VŨ ĐÀI CHIẾU MINH / 1.2 n 1.2.1 sự chiếu sáng trên sân khấu [ 舞台照明 ] / VŨ ĐÀI CHIẾU MINH... -
ぶたいげき
Mục lục 1 [ 舞台劇 ] 1.1 / VŨ ĐÀI KỊCH / 1.2 n 1.2.1 kịch sân khấu [ 舞台劇 ] / VŨ ĐÀI KỊCH / n kịch sân khấu -
ぶたいこうか
Mục lục 1 [ 舞台効果 ] 1.1 / VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ / 1.2 n 1.2.1 tác động sân khấu [ 舞台効果 ] / VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ / n tác động... -
ぶたいうら
Mục lục 1 [ 舞台裏 ] 1.1 / VŨ ĐÀI LÝ / 1.2 n 1.2.1 đằng sau sân khấu [ 舞台裏 ] / VŨ ĐÀI LÝ / n đằng sau sân khấu 舞台裏での交渉 :thương... -
ぶたいせいかつ
Mục lục 1 [ 舞台生活 ] 1.1 / VŨ ĐÀI SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 cuộc sống trên sân khấu/cuộc sống trên sàn diễn [ 舞台生活... -
ぶぎ
Mục lục 1 [ 武技 ] 1.1 / VŨ KỸ / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật quân sự 1.3 n 1.3.1 võ [ 武技 ] / VŨ KỸ / n nghệ thuật quân sự n võ -
ぶぞく
[ 部族 ] n bộ tộc 小さな部族で生活する :Sống trong một bộ tộc nhỏ. 部族に加わる :Tham gia bộ tộc. -
ぶぎょう
Kinh tế [ 奉行 ] sự thừa hành [shogunate \"judges\"; commissioner; official; (pre-modern \"judge\")] Explanation : 上の者の命によって事を執行すること。また、その人。 -
ぶきぐら
Mục lục 1 [ 武器倉 ] 1.1 / VŨ KHÍ THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 kho vũ khí [ 武器倉 ] / VŨ KHÍ THƯƠNG / n kho vũ khí -
ぶきっちょ
adj-na vụng về/lúng túng/ngượng nghịu -
ぶきみ
Mục lục 1 [ 不気味 ] 1.1 n 1.1.1 cái làm cho người ta sợ/điềm gở/sự rợn người 1.2 adj-na 1.2.1 làm cho người ta sợ/gở/báo... -
ぶきみつゆ
[ 武器密輸 ] n buôn lậu vũ khí 武器密輸業者 :Người buôn lậu vũ khí. 武器密輸計画 :Kế hoạch buôn lậu vũ khí. -
ぶきこ
Mục lục 1 [ 武器庫 ] 1.1 / VŨ KHÍ KHỐ / 1.2 n 1.2.1 Kho vũ khí [ 武器庫 ] / VŨ KHÍ KHỐ / n Kho vũ khí -
ぶきようしゃ
Mục lục 1 [ 不器用者 ] 1.1 / BẤT KHÍ DỤNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thợ vụng/ngưòi làm hỏng việc [ 不器用者 ] / BẤT KHÍ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.