Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶつり

Mục lục

[ 物理 ]

n

vật lý
物理・化学の技術を生物工学に適用する :Ứng dụng kỹ thuật vật lý hóa học vào công nghệ sinh học.
誤って述べられている物理の法則 :qui tắc vật lý bị tuyên bố sai lệch

Tin học

[ 物理 ]

quy luật của tự nhiên/có tính chất vật lý [the law of nature/physical (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top