Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶつりノード

Tin học

[ 物理ノード ]

điểm vật lý [physical node]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶつりメッセージ

    Tin học [ 物理メッセージ ] thông điệp vật lý [physical message]
  • ぶつりメディア

    Tin học [ 物理メディア ] phương tiện vật lý [physical media]
  • ぶつりリンク

    Tin học [ 物理リンク ] liên kết vật lý [physical link]
  • ぶつりレイヤ

    Tin học [ 物理レイヤ ] lớp vật lý [physical layer]
  • ぶつりレコード

    Tin học [ 物理レコード ] bản ghi vật lý [physical record]
  • ぶつりレコードアドレス

    Tin học [ 物理レコードアドレス ] địa chỉ bản ghi vật lý [physical record address]
  • ぶつりアドレス

    Tin học [ 物理アドレス ] địa chỉ vật lý [physical address]
  • ぶつりインタフェース

    Tin học [ 物理インタフェース ] giao diện vật lý [physical interface]
  • ぶつりエラー

    Tin học [ 物理エラー ] lỗi vật lý [physical error]
  • ぶつりコネクション

    Tin học [ 物理コネクション ] kết nối vật lý [physical connection]
  • ぶつりゅうがいしゃ

    Kỹ thuật [ 物流会社 ] công ty vận tải
  • ぶつめつ

    Mục lục 1 [ 仏滅 ] 1.1 / PHẬT DIỆT / 1.2 n 1.2.1 ngày Phật mất/ngày Phật diệt/ngày không may [ 仏滅 ] / PHẬT DIỆT / n ngày...
  • ぶつもん

    Mục lục 1 [ 仏門 ] 1.1 n 1.1.1 cửa phật 2 [ 仏門 ] 2.1 / PHẬT MÔN / 2.2 n 2.2.1 Phật môn [ 仏門 ] n cửa phật [ 仏門 ] / PHẬT...
  • ぶつもんにはいる

    [ 仏門に入る ] n đi tu
  • ぶとう

    [ 舞踏 ] n sự nhảy múa 舞踏会: vũ hội
  • ぶとうかい

    [ 舞踏会 ] n dạ hội khiêu vũ 舞踏会に出席する :tham dự dạ hội khiêu vũ 仮面舞踏会の参加者 :người tham gia...
  • ぶどまり

    Kỹ thuật [ 歩留まり ] tỷ lệ hữu dụng [extraction rate, yield, yield rate] Explanation : Tỷ lệ hữu dụng khi sử dụng vật liệu...
  • ぶどうだな

    [ 葡萄棚 ] n giàn nho
  • ぶどうのふさ

    [ 葡萄のふさ ] n buồng nho
  • ぶどうしゅ

    Mục lục 1 [ ぶどう酒 ] 1.1 n 1.1.1 rượu nho/rượu vang 2 [ 葡萄酒 ] 2.1 n 2.1.1 rượu vang 2.1.2 rượu nho 2.1.3 rươu nho [ ぶどう酒...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top