Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶぶんぜんたいかんけい

Tin học

[ 部分全体関係 ]

quan hệ từng phần [part-whole relation/partitive relation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶぶんじったい

    Tin học [ 部分実体 ] đối tượng con [subobject]
  • ぶぶんしゅうごう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 部分集合 ] 1.1.1 tập hợp con [subset] 2 Tin học 2.1 [ 部分集合 ] 2.1.1 tập hợp con/nhóm phụ/nhóm...
  • ぶぶんかいふく

    Tin học [ 部分回復 ] phục hồi từng phần/khôi phục từng phần [partial recovery]
  • ぶぶんりょういき

    Tin học [ 部分領域 ] phần [portion]
  • ぶぶんれつ

    Tin học [ 部分列 ] chuỗi con [substring]
  • ぶぶんようそ

    Tin học [ 部分要素 ] phần tử con [subelement]
  • ぶぶんもく

    Tin học [ 部分木 ] cây con [subtree]
  • ぶぶんもじれつ

    Tin học [ 部分文字列 ] chuỗi con [partial (character) string/substring]
  • ぶべつ

    [ 侮蔑 ] n sự coi thường/sự xem thường/sự coi khinh/sự xem nhẹ/sự khinh bỉ/sự khinh miệt/sự coi rẻ/sự rẻ rúng/sự khinh...
  • ぶがく

    Mục lục 1 [ 武学 ] 1.1 / VŨ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khoa học quân sự 2 [ 舞楽 ] 2.1 n 2.1.1 sàn nhảy [ 武学 ] / VŨ HỌC / n Khoa học...
  • ぶぃしーいーほう

    Kỹ thuật [ VCE法 ] phương pháp mở rộng vết nứt ảo [virtual crack extension method]
  • ぶじ

    Mục lục 1 [ 無事 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh khỏe 1.1.2 không có vấn đề 1.1.3 không có công việc 1.1.4 bình an/vô sự 1.2 n 1.2.1...
  • ぶじん

    Mục lục 1 [ 武人 ] 1.1 / VŨ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Quân nhân [ 武人 ] / VŨ NHÂN / n Quân nhân 文人と武人 :nhà văn và quân nhân
  • ぶじょく

    [ 侮辱 ] n sự nhục mạ/sự lăng mạ/sự xỉ nhục 身体的侮辱 :Sự nhục mạ thân thể. 人類の知性に対する侮辱 :Sự...
  • ぶじょくをくわえる

    [ 侮辱を加える ] n bạt tai
  • ぶじょくをあたえる

    [ 侮辱を与える ] n bạt
  • ぶじゅつ

    Mục lục 1 [ 武術 ] 1.1 n 1.1.1 vũ thuật 1.1.2 võ thuật [ 武術 ] n vũ thuật võ thuật
  • ぶじゅつをならいならう

    [ 武術を習い習う ] n tập võ
  • ぶじゅつをねる

    [ 武術を練る ] n đánh võ
  • ぶしょ

    [ 部署 ] n cương vị 部署を守る: giữ cương vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top