Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶんがくさくひん

Mục lục

[ 文学作品 ]

/ VĂN HỌC TÁC PHẨM /

n

tác phẩm văn học
映画化のために偉大な文学作品を脚色する :Chuyển thể một tác phẩm văn học lớn thành phim.
政府は社会秩序を乱すと見なすすべての文学作品を禁止した :Chính phủ đã cấm các tác phẩm văn học bị cho là làm mất trật tự xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top