Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶんさんぶんせき

Kỹ thuật

[ 分散分析 ]

sự phân tích sự phân tán [analysis of variance]
Category: chất lượng [品質]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶんさんぶんせきほう

    Tin học [ 分散分析法 ] phân tích sự biến đổi [analysis of variance]
  • ぶんさんがた

    Tin học [ 分散型 ] phân tán (cấu hình) [distributed (configuration)]
  • ぶんさんがたとらんざくしょん

    Tin học [ 分散型トランザクション ] giao dịch phân tán [distributed transaction]
  • ぶんさんがたデータベースかんりシステム

    Tin học [ 分散型データベース管理システム ] Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán-DDBMS [Distributed DataBase Management...
  • ぶんさんしけんほう

    Tin học [ 分散試験法 ] phương pháp kiểm tra phân tán [distributed test method]
  • ぶんさんしょり

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 分散処理 ] 1.1.1 sự xử lý phân tán [distributed processing] 2 Tin học 2.1 [ 分散処理 ] 2.1.1 Xử lý...
  • ぶんさんしょりかんきょう

    Tin học [ 分散処理環境 ] Môi trường tín toán phân tán/DCE [DCE/Distributed Computing Environment] Explanation : DCE là bộ các dịch...
  • ぶんさんしょりシステム

    Tin học [ 分散処理システム ] hệ thống xử lý phân bố [distributed processing system] Explanation : Một hệ máy tính được thiết...
  • ぶんさんか

    Tin học [ 分散化 ] sự phi tập trung hóa/phân tán [decentralization]
  • ぶんさんせい

    Kỹ thuật [ 分散性 ] tính phân tán [dispersibility]
  • ぶんさんせいぎょ

    Tin học [ 分散制御 ] Xử lý phân tán [decentralized control]
  • ぶんさんする

    Mục lục 1 [ 分散する ] 1.1 vs 1.1.1 xả 1.1.2 tản 1.1.3 rải rác 1.1.4 rải [ 分散する ] vs xả tản rải rác rải
  • ぶんさんデータしょり

    Tin học [ 分散データ処理 ] xử lý dữ liệu phân tán [distributed data processing/DDP (abbr.)]
  • ぶんさんデータベース

    Tin học [ 分散データベース ] cơ sơ dữ liệu phân tán [distributed data base] Explanation : Hệ tính toán phân tán bao gồm các...
  • ぶんか

    Mục lục 1 [ 分科 ] 1.1 n 1.1.1 phân khoa 2 [ 文化 ] 2.1 n 2.1.1 văn hóa 3 [ 文科 ] 3.1 n 3.1.1 văn khoa 3.1.2 khoa văn [ 分科 ] n phân...
  • ぶんかつ

    Mục lục 1 [ 分割 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân cắt 2 [ 分割する ] 2.1 vs 2.1.1 phân cắt 3 Kinh tế 3.1 [ 分割 ] 3.1.1 phần [instalment]...
  • ぶんかつづみ

    Kinh tế [ 分割積み ] giao làm nhiều lần [delivery by instalments] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぶんかつはらいこみ

    Kinh tế [ 分割払い込み ] thanh toán từng phần [installment payment]
  • ぶんかつばらい

    Mục lục 1 [ 分割払い ] 1.1 n 1.1.1 việc chia từng thời kì mà giao nợ/sự chi trả từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ 分割払い ] 2.1.1...
  • ぶんかつばらいによるうけとりりし

    Kinh tế [ 分割払いによる受け取り利子 ] lãi bán hàng trả chậm Category : Tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top