Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶんしょアイコン

Tin học

[ 文書アイコン ]

biểu tượng tài liệu [document icon]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶんしょクラス

    Tin học [ 文書クラス ] lớp tài liệu [document class]
  • ぶんしょクラスきじゅつぶ

    Tin học [ 文書クラス記述部 ] mô tả lớp tài liệu [document class description]
  • ぶんしょよみとりそうち

    Tin học [ 文書読取り装置 ] trình đọc tài liệu [document reader]
  • ぶんしょようそ

    Tin học [ 文書要素 ] phần tử tài liệu [document element]
  • ぶんしょもじしゅうごう

    Tin học [ 文書文字集合 ] tập ký tự của tài liệu [document character set]
  • ぶんしゅう

    [ 文集 ] n-adv tập sách
  • ぶんしゅうき

    Tin học [ 分周器 ] bộ chia tần số [frequency demultiplier/frequency divider]
  • ぶんけい

    [ 文系 ] n khoa học xã hội 文系の学生 :Sinh viên học ngành khoa học xã hội 人文系科目 :Môn khoa học xã hội và...
  • ぶんけん

    Mục lục 1 [ 分権 ] 1.1 n 1.1.1 phân quyền 2 [ 文献 ] 2.1 n 2.1.1 văn kiện 3 Kinh tế 3.1 [ 文献 ] 3.1.1 văn bản/văn kiện [instrument]...
  • ぶんけんのせんたく

    Tin học [ 文献の選択 ] lựa chọn tài liệu [selection of documents]
  • ぶんけんしゅう

    Tin học [ 文献集 ] tư liệu/sưu liệu [documentation] Explanation : Những bản hướng dẫn, những bài giảng dạy, và những tài...
  • ぶんけんけんさく

    Tin học [ 文献検索 ] phục hồi tài liệu [document retrieval]
  • ぶんげいひひょう

    [ 文芸批評 ] n sự phê bình văn học ひとりの文芸批評家としての良い評判を確立する :Tạo dựng uy tín tốt với...
  • ぶんげいざつろく

    [ 文芸雑録 ] n tạp tục
  • ぶんげいさくひん

    [ 文芸作品 ] n tác phẩm văn nghệ
  • ぶんあらそする

    [ 文争する ] n phân tranh
  • ぶんこ

    Mục lục 1 [ 文庫 ] 1.1 n 1.1.1 bảo tàng sách/văn khố/tàng thư 2 Tin học 2.1 [ 文庫 ] 2.1.1 thư viện [library] [ 文庫 ] n bảo...
  • ぶんこぼん

    [ 文庫本 ] n sách đóng trên giấy mềm/sách bìa thường
  • ぶんごう

    [ 文豪 ] n văn hoá
  • ぶんさつ

    [ 分冊 ] n quyển/tập 分冊にして出す :Xuất bản sách theo từng tập ~を毎月分冊で発行する :Phát hành ~hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top