- Từ điển Nhật - Việt
へいきんざいこりょう
Xem thêm các từ khác
-
へいきんしゅうりじかん
Tin học [ 平均修理時間 ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR (abbr.)] -
へいきんけんさこすう
Kỹ thuật [ 平均検査個数 ] số mẫu kiểm tra bình quân [average sampling number (ASN)] -
へいきんこしょうじかん
Tin học [ 平均故障時間 ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR] -
へいきんこしょうかんかく
Tin học [ 平均故障間隔 ] thời gian trung bình giữa các sự cố [mean time between failures/MTBF (abbr.)] Explanation : Thời gian hoạt... -
へいきんごさ
Kỹ thuật [ 平均誤差 ] sai số trung bình [average error] Category : vật lý [物理学] -
へいきんか
Tin học [ 平均化 ] sự cân bằng [balance (vs)] -
へいきんかかく
Mục lục 1 [ 平均価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 1.1.2 giá bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ 平均価格 ] 2.1.1 giá bình quân/giá trung bình... -
へいきんすう
[ 平均数 ] n số trung bình -
へいきんレート
Tin học [ 平均レート ] tỉ lệ trung bình [average rate] -
へいきんトラヒック
Tin học [ 平均トラヒック ] lưu lượng trung bình [average traffic] -
へいきんビットレート
Tin học [ 平均ビットレート ] tỉ lệ bit trung bình [mean bit-rate] -
へいきんアクセスじかん
Tin học [ 平均アクセス時間 ] thời gian truy cập trung bình [mean access time] -
へいそく
Mục lục 1 [ 閉塞 ] 1.1 vs 1.1.1 bế tắc 2 Tin học 2.1 [ 閉塞 ] 2.1.1 sự đóng kín [closure (vs)/blockage] [ 閉塞 ] vs bế tắc Tin... -
へいそくじょうたい
Tin học [ 閉塞状態 ] trạng thái đóng [blocked state/closed state] -
へいそくウィンドウ
Tin học [ 閉塞ウィンドウ ] cửa sổ đóng [closed window] -
へいそつ
Mục lục 1 [ 兵卒 ] 1.1 n 1.1.1 chiến sĩ 1.1.2 binh nhì [ 兵卒 ] n chiến sĩ binh nhì 一兵卒から身を起こす :Tôi đã thăng... -
へいそう
[ 兵装 ] n binh giới -
へいだん
[ 兵団 ] n binh đoàn -
へいち
Mục lục 1 [ 平地 ] 1.1 n 1.1.1 đồng cạn 1.1.2 đồng bằng 1.1.3 bình địa [ 平地 ] n đồng cạn đồng bằng bình địa -
へいちょくれつへんかんき
Tin học [ 並直列変換器 ] bộ nối tiếp hóa [serializer/parallel-serial converter/dynamicizer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.