Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へんけい

Mục lục

[ 変形 ]

n

sự biến hình/sự thay đổi hình thức
荷重に対する変形 :thay đổi hình dạng theo tải trọng
画像変形 :Sự thay đổi hình ảnh

[ 変形する ]

vs

biến hình/biến dạng
加熱すると変形する :Biến dạng khi bị đốt nóng.
長期間にわたって変形する :Có thể biến dạng do trải qua một thời gian dài.

Kỹ thuật

[ 変形 ]

biến hình/biến dạng [Deformation]
Explanation: 応力、温度収縮、化学的変化または湿度変化による収縮膨張によって生ずる物体の形状または寸法の変化。

Tin học

[ 変形 ]

sự biến đổi/phép biến đổi [transformation (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へんけいな

    [ 変形な ] vs bẹp
  • へんけいしゅうはすうへんちょうきろく

    Tin học [ 変形周波数変調記録 ] ghi MFM [modified frequency modulation recording/MFM recording (abbr.)] Explanation : Một phương pháp ghi...
  • へんけいかんすう

    Tin học [ 変形関数 ] hàm chuyển đổi [transformational function]
  • へんけいする

    [ 変形する ] vs biến chế
  • へんけいろうどうじかんせい

    Kinh tế [ 変形労働時間制 ] chế độ thời gian lao động biến đổi Explanation : 変形労働時間制とは、業務の繁忙に合わせて労働時間の編成ができる制度。変形労働時間制には、1週間変形制、1か月変形制、1年変形制がある。それぞれの期間の労働時間の総枠の範囲内で、忙しい日を法定労働時間を超えて長くすることができ、また時間外労働手当を支払わなくてもよい。
  • へんけん

    [ 偏見 ] n thiên kiến/ thành kiến 外国人への偏見 :Cái nhìn thành kiến đối với người nước ngoài. 彼は抽象画に対して強い偏見をもっている. :Anh...
  • へんあつ

    [ 変圧 ] v5r, vi biến thế
  • へんあつき

    Mục lục 1 [ 変圧器 ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bộ phận thay đổi áp suất 1.1.2 biến áp khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変圧器 ] 2.1.1 máy biến...
  • へんあつする

    [ 変圧する ] v5r, vi biến áp
  • へんあいする

    Mục lục 1 [ 偏愛する ] 1.1 v5r 1.1.1 đam mê 1.1.2 đam [ 偏愛する ] v5r đam mê đam
  • へんこう

    Mục lục 1 [ 偏向 ] 1.1 n 1.1.1 thiên hướng/ xu hướng 1.1.2 sự chiếu thiên sang bên 2 [ 変更 ] 2.1 n 2.1.1 sự biến đổi/sự...
  • へんこうつうちしょ

    Mục lục 1 [ 変更通知書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo sửa đổi 2 Kinh tế 2.1 [ 変更通知書 ] 2.1.1 giấy báo sửa đổi [amendment advice]...
  • へんこうてすうりょう

    Kinh tế [ 変更手数料 ] phí thủ tục sửa đổi [amendment commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • へんこうとなる

    Tin học [ 変更となる ] bị thay đổi/được cập nhật [...is to be changed/...is to be updated]
  • へんこういきダンプ

    Tin học [ 変更域ダンプ ] thay đổi kết xuất [change dump]
  • へんこうかいろ

    Tin học [ 偏向回路 ] mạch đổi dạng [deflection circuit]
  • へんこうかんのう

    Tin học [ 変更可能 ] có thể thay đổi [modifiable/changeable/updateable]
  • へんこうかんけい

    Tin học [ 偏向関係 ] quan hệ lệch [bias relation]
  • へんこうする

    Mục lục 1 [ 変更する ] 1.1 vs 1.1.1 sửa đổi 1.1.2 đánh lộn [ 変更する ] vs sửa đổi đánh lộn
  • へんい

    Mục lục 1 [ 変移 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変位 ] 2.1.1 sự biến vị [displacement] 3 Tin học 3.1 [ 変位 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top