- Từ điển Nhật - Việt
べとなむじん
Xem thêm các từ khác
-
べとなむこうくう
[ ベトナム航空 ] n hàng không Việt Nam -
べとなむご
Mục lục 1 [ ベトナム語 ] 1.1 n 1.1.1 việt ngữ 1.1.2 tiếng Việt [ ベトナム語 ] n việt ngữ tiếng Việt -
べとなむせんそう
Mục lục 1 [ ベトナム戦争 ] 1.1 / CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 chiến tranh Việt Nam [ ベトナム戦争 ] / CHIẾN TRANH / n chiến tranh... -
べとなむろうどうそうれんめい
[ ベトナム労働総連名 ] n Tổng liên đoàn lao động VN -
べに
Mục lục 1 [ 紅 ] 1.1 n 1.1.1 son 1.1.2 đỏ thẫm [ 紅 ] n son đỏ thẫm -
べにとおしろい
[ 紅と白粉 ] n son phấn -
べねるくすどうめい
Kinh tế [ ベネルクス同盟 ] đồng minh Bỉ - Hà - Lục [Benelux] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
べいちきゅうぶつりがくれんごう
[ 米地球物理学連合 ] n Liên hiệp Địa vật lý Mỹ -
べいとん
Kinh tế [ 米トン ] tấn ngắn [short ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
べいほっけーきょうかい
[ 米ホッケー協会 ] n Hiệp hội Hockey Mỹ -
べいえりあこうそくゆそうもう
[ ベイエリア高速輸送網 ] n mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh -
べいじゆうじんけんれんごう
[ 米自由人権連合 ] n Liên minh Tự do Công dân Mỹ -
べいけいえいしゃきょうかい
[ 米経営者協会 ] n Hiệp hội Quản lý Mỹ -
べいけいざいちょうさきょく
Kinh tế [ 米経済調査局 ] cục điều tra kinh tế Mỹ [National Bureau of Economic Research (NBER)] Explanation : 1920年に設立されたアメリカで最も権威ある非営利の経済研究機関。景気動向を調査しており、その活動には全米の600人以上の大学教授や12人のノーベル経済学賞受賞者がいる。本部はマサチューセッツ州ケンブリッジ。 -
べいこくきかくきょうかい
Kỹ thuật [ 米国規格協会 ] học viện tiêu chuẩn Mỹ [American National Standards Institution (ANSI)] -
べいこくきかいがっかい
[ 米国機械学会 ] n Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ -
べいこくぐんようきかく
Kỹ thuật [ 米国軍用規格 ] tiêu chuẩn quân sự Mỹ [American Military Standards] -
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい
[ 米国投資管理・調査協会 ] n Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư -
べいこくないかかく
Kinh tế [ 米国内価格 ] giá nội địa Mỹ (chế độ tính thuế) [American selling price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
べいこくざいりょうしけんきょうかい
Kỹ thuật [ 米国材料試験協会 ] hiệp hội thử nghiệm vật liệu Mỹ [American Society for Testing and Material]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.