Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほうろうひきちゃわん

[ 琺瑯引き茶碗 ]

n

bát tráng men

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほうろうする

    Mục lục 1 [ 放浪する ] 1.1 n 1.1.1 phiêu bạt 1.1.2 lãng du [ 放浪する ] n phiêu bạt lãng du
  • ほうろうれんが

    [ 琺瑯煉瓦 ] n gạch tráng men
  • ほうわ

    Mục lục 1 [ 飽和 ] 1.1 n 1.1.1 sự bão hòa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 飽和 ] 2.1.1 bão hoà [saturation] 3 Tin học 3.1 [ 飽和 ] 3.1.1 bão hoà...
  • ほうわきょくせん

    Kỹ thuật [ 飽和曲線 ] đường cong bão hoà [saturation curve]
  • ほうわてん

    Kinh tế [ 飽和点 ] dung lượng bão hòa (thị trường) [saturation capacity (point)] Category : Thị trường [市場]
  • ほうわてん(しじょう)

    [ 飽和点(市場) ] n dung lượng bão hòa ( thị trường)
  • ほうわじょうたい

    Tin học [ 飽和状態 ] trạng thái bão hoà [(to be) saturated]
  • ほうわじょうたいになる

    Tin học [ 飽和状態になる ] trở nên bão hoà [to saturate]
  • ほうれい

    Mục lục 1 [ 法令 ] 1.1 n 1.1.1 sắc luật 1.1.2 pháp lệnh 1.1.3 luật lệ [ 法令 ] n sắc luật pháp lệnh luật lệ
  • ほうれんそう

    Mục lục 1 [ ほうれん草 ] 1.1 n 1.1.1 rau rền 2 [ 菠薐草 ] 2.1 n 2.1.1 rau bina 2.2 n 2.2.1 cải bó sôi [ ほうれん草 ] n rau rền...
  • ほうれん草

    Mục lục 1 [ ほうれんそう ] 1.1 n 1.1.1 rau rền 1.1.2 rau bina, cải bó xôi ( spinach) [ ほうれんそう ] n rau rền rau bina, cải...
  • ほうよう

    Mục lục 1 [ 抱擁 ] 1.1 n 1.1.1 sự ôm chặt 2 [ 抱擁する ] 2.1 vs 2.1.1 ôm/ôm ai [ 抱擁 ] n sự ôm chặt [ 抱擁する ] vs ôm/ôm...
  • ほうようりょく

    [ 包容力 ] n sự độ lượng/sự bao dung
  • ほうもつ

    Mục lục 1 [ 宝物 ] 1.1 n 1.1.1 bảo vật/vật quý 1.1.2 bảo tàng [ 宝物 ] n bảo vật/vật quý bảo tàng
  • ほうもん

    Mục lục 1 [ 法門 ] 1.1 n 1.1.1 pháp môn 2 [ 訪問 ] 2.1 n 2.1.1 sự thăm hỏi/sự thăm viếng/sự viếng thăm/sự đến thăm [ 法門...
  • ほうもんきしゃ

    [ 訪問記者 ] vs phóng viên
  • ほうもんのあいさつ

    [ 訪問の挨拶 ] vs lời thăm hỏi
  • ほうもんする

    Mục lục 1 [ 訪問する ] 1.1 n 1.1.1 thăm 1.1.2 chiêm bái 1.2 vs 1.2.1 thăm hỏi/thăm viếng/viếng thăm/đến thăm 1.3 vs 1.3.1 viếng...
  • ほうらくせん

    Tin học [ 包絡線 ] đường bao [envelope]
  • ほうる

    Mục lục 1 [ 放る ] 1.1 v5r 1.1.1 vứt bỏ giữa đường/bỏ ngang/bỏ dở chừng/bỏ dở 1.1.2 không để ý/bỏ mặc/mặc kệ 1.1.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top