Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほえる

Mục lục

[ 吠える ]

v1

sủa
暗い路地で犬に吠えられた. :Tôi bị chó sủa khi đi qua một ngõ tối.
狼が遠くで悲しげに吠えているのが聞こえる. :Chúng tôi nghe thấy tiếng sói hú thê thảm từ đằng xa.
khóc lớn/lớn tiếng gọi/la toáng
そう吠えるな: đừng có la toáng lên thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほじ

    Mục lục 1 [ 保持 ] 1.1 n 1.1.1 bảo trì 2 Tin học 2.1 [ 保持 ] 2.1.1 bảo trì/duy trì [maintaining (vs)/preservation/retaining] [ 保持...
  • ほじする

    Mục lục 1 [ 保持する ] 1.1 n 1.1.1 phù trì 1.1.2 phò trì [ 保持する ] n phù trì phò trì
  • ほじモード

    Tin học [ 保持モード ] chế độ giữ [hold mode]
  • ほじょ

    Mục lục 1 [ 補助 ] 1.1 n 1.1.1 trợ cấp 1.1.2 sự bổ trợ/sự hỗ trợ 2 [ 補助する ] 2.1 vs 2.1.1 bổ trợ/hỗ trợ 3 Kỹ thuật...
  • ほじょきおく

    Tin học [ 補助記憶 ] bộ lưu trữ phụ/bộ lưu trữ hỗ trợ [external storage/auxiliary storage]
  • ほじょきおくそうち

    Tin học [ 補助記憶装置 ] bộ lưu trữ phụ/bộ lưu trữ hỗ trợ [auxiliary storage]
  • ほじょきん

    Mục lục 1 [ 補助金 ] 1.1 vs 1.1.1 khoản trợ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 補助金 ] 2.1.1 khoản trợ cấp [subsidy] 2.2 [ 補助金 ] 2.2.1...
  • ほじょきょく

    Kỹ thuật [ 補助極 ] cực phụ [auxiliary electrode]
  • ほじょきょうてい

    Mục lục 1 [ 補助協定 ] 1.1 vs 1.1.1 hiệp định bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 補助協定 ] 2.1.1 hiệp định bổ sung [supplementery agreement]...
  • ほじょそうち

    Tin học [ 補助装置 ] dụng cụ hỗ trợ/thiết bị hỗ trợ [auxiliary device/auxiliary equipment]
  • ほじょにゅうりょくそうち

    Tin học [ 補助入力装置 ] thiết bị đầu vào hỗ trợ [auxiliary input device]
  • ほじょぶれーき

    Kỹ thuật [ 補助ブレーキ ] phanh dự phòng
  • ほじょご

    Tin học [ 補助語 ] từ tùy chọn/từ không bắt buộc [optional word]
  • ほじょいんきょく

    Kỹ thuật [ 補助陰極 ] cực âm phụ trợ [auxiliary cathode]
  • ほじょする

    Mục lục 1 [ 補助する ] 1.1 vs 1.1.1 phụ trợ 1.1.2 phụ cấp [ 補助する ] vs phụ trợ phụ cấp
  • ほじょバッテリ

    Tin học [ 補助バッテリ ] bộ pin phụ [auxiliary battery] Explanation : Trong máy tính notebook đây là bộ pin nhỏ lắp sẵn bên trong,...
  • ほじょデスクリプタ

    Tin học [ 補助デスクリプタ ] bộ mô tả phụ [auxiliary descriptor]
  • ほじょグループID

    Tin học [ 補助グループID ] ID nhóm bổ sung [supplementary group ID]
  • ほじょコンソール

    Tin học [ 補助コンソール ] bảng điều khiển phụ [auxiliary console]
  • ほじゅう

    Mục lục 1 [ 補充 ] 1.1 n 1.1.1 sự bổ sung 1.1.2 bổ sung 2 [ 補充する ] 2.1 vs 2.1.1 bổ sung/cho thêm/đổ thêm [ 補充 ] n sự bổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top