Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほかに

[ 外に ]

n

ngoài ra/hơn nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほかには

    Mục lục 1 [ 外には ] 1.1 n 1.1.1 ngoài ra 2 [ 他には ] 2.1 n 2.1.1 mặt khác [ 外には ] n ngoài ra [ 他には ] n mặt khác
  • ほかの

    [ 他の ] n khác
  • ほかのところ

    [ 他の所 ] n nơi khác
  • ほかのばしょ

    [ 他の場所 ] n nơi khác
  • ほかのめんでは

    [ 他の面では ] n mặt khác
  • ほかじゅしんしゃめいひょうじ

    Tin học [ 他受信者名表示 ] lộ ra những người nhận khác [disclosure of other recipients]
  • ほかん

    Mục lục 1 [ 保管 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo quản 1.1.2 lưu kho 1.1.3 bảo quản 2 [ 保管する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo quản 3 Kinh tế 3.1 [...
  • ほかんそうこ

    Kinh tế [ 保管倉庫 ] kho chứa hàng/kho bảo quản hàng [Storage Warehouse] Explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。
  • ほかんつきふなにしょうけん

    Kinh tế [ 保管付船荷証券 ] vận đơn nhận bốc (Mỹ) [custody bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほかんひよう

    Kinh tế [ 保管費用 ] Chi phí bảo quản
  • ほかんかもつ

    Mục lục 1 [ 保管貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 保管貨物 ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods] [ 保管貨物 ] vs hàng...
  • ほかんする

    Mục lục 1 [ 保管する ] 1.1 vs 1.1.1 giữ gìn 1.1.2 giữ [ 保管する ] vs giữ gìn giữ
  • ほかんファイル

    Tin học [ 保管ファイル ] tệp tin lưu trữ [archive file]
  • ほかんりょう

    Mục lục 1 [ 保管料 ] 1.1 vs 1.1.1 phí lưu kho 1.1.2 phí bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ 保管料 ] 2.1.1 phí bảo quản/phí lưu kho [storage...
  • ほせい

    [ 補正 ] n sự bổ chính/sự sửa sai
  • ほせいかんぜい

    Kinh tế [ 補正関税 ] thuế bù trừ [compensation (or compensatory) duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほせいかんぜいりつ

    Mục lục 1 [ 補正関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ 補正関税率 ] 2.1.1 suất thuế bù trừ [compensatory tariff]...
  • ほせいブース

    Kỹ thuật [ 補正ブース ] buồng sơn sửa lỗi sơn [touch-up booth] Category : sơn [塗装]
  • ほす

    Mục lục 1 [ 干す ] 1.1 n 1.1.1 hong 1.2 v5s, vt 1.2.1 phơi/làm khô 1.3 v5s, vt 1.3.1 sấy [ 干す ] n hong v5s, vt phơi/làm khô 洗濯物を ~:...
  • ほすう

    Tin học [ 補数 ] phần bù/phần bổ sung [complement/complementary]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top