Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほんやくルーチン

Tin học

[ 翻訳ルーチン ]

chương trình biên dịch [compiler]
Explanation: Một chương trình có thể đọc được các câu lệnh viết bằng ngôn ngữ lập trình mà con người có thể đọc, như Pascal hoặc Modula- 2, và dịch những câu lệnh đó thành một chương trình mà máy có thể đọc và thực hiện được. Các chương trình được biên dịch chạy nhanh hơn nhiều so với các chương trình được thông dịch vì toàn bộ chương trình này có thể tương tác trực tiếp với bộ vi xử lý và không cần chia bộ nhớ và trình thông dịch.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほんやくプログラム

    Tin học [ 翻訳プログラム ] chương trình dịch [translator/translation program]
  • ほんやくプログラムしじぶん

    Tin học [ 翻訳プログラム指示文 ] chỉ thị dịch [translator directive]
  • ほんやくテーブル

    Tin học [ 翻訳テーブル ] bảng dịch [translation table]
  • ほんやくようけいさんき

    Tin học [ 翻訳用計算機 ] máy nguồn [source-computer]
  • ほんやくようけいさんききじゅつこう

    Tin học [ 翻訳用計算機記述項 ] mục máy nguồn [source computer entry]
  • ほんゆにゅう

    Mục lục 1 [ 本輸入 ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu thuần túy 2 Kinh tế 2.1 [ 本輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu thuần túy [retained imports] [...
  • ほんらい

    Mục lục 1 [ 本来 ] 1.1 n-adv 1.1.1 sự tự nhiên 1.1.2 sự thuộc về nguồn gốc 1.1.3 sự thuộc về bản chất/sự thuộc về...
  • ほんるいだ

    [ 本塁打 ] n sự chạy về chỗ Ghi chú: ( bóng chày ) cú đánh cho phép người đánh bóng chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải...
  • ほやほや

    adj-na, adj-no tươi/mới
  • ほゆう

    Kinh tế [ 保有 ] bắt giữ/lưu giữ [retention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほゆうざいさん

    Kinh tế [ 保有財産 ] tài sản thuê cai quản [tenement]
  • ほゆうけん

    Mục lục 1 [ 保有権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền bắt giữ 2 Kinh tế 2.1 [ 保有権 ] 2.1.1 quyền bắt giữ [right of retention] [ 保有権 ]...
  • ほゆうする

    [ 保有する ] n bắt giữ
  • ほら

    Mục lục 1 [ 洞 ] 1.1 n 1.1.1 hang/động 1.2 conj 1.2.1 Này này!/Nhìn này! 1.3 n 1.3.1 sò loa [ 洞 ] n hang/động conj Này này!/Nhìn này!...
  • ほらがい

    Mục lục 1 [ ほら貝 ] 1.1 / BỐI / 1.2 n 1.2.1 ốc xà cừ/ốc tù và [ ほら貝 ] / BỐI / n ốc xà cừ/ốc tù và
  • ほらをふく

    Mục lục 1 [ ほらを吹く ] 1.1 n 1.1.1 khoe khoang 1.2 n 1.2.1 nói phách 1.3 n 1.3.1 nói phét [ ほらを吹く ] n khoe khoang n nói phách...
  • ほらを吹く

    [ ほらをふく ] n khoe khoang
  • ほら貝

    [ ほらがい ] n ốc xà cừ/ốc tù và
  • ほる

    Mục lục 1 [ 掘る ] 1.1 n 1.1.1 bươi 1.1.2 bới 1.2 v5r 1.2.1 đào 1.3 v5r 1.3.1 xắn 2 [ 彫る ] 2.1 n 2.1.1 đục khoét 2.1.2 cẩn 2.2...
  • ほむら

    [ 炎 ] n viêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top