Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼうふざい

Mục lục

[ 防腐剤 ]

/ PHÒNG HỦ TỄ /

n

chất khử trùng
食品防腐剤としての効果がある :Chất khử trùng thực phẩm có hiệu quả cao.
防腐剤として化粧品に使われる :Chất khử trùng được sử dụng trong mỹ phẩm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼうふう

    Mục lục 1 [ 暴風 ] 1.1 n 1.1.1 vũ bão 1.1.2 gió cuốn 1.1.3 gió bão 1.1.4 dông tố/cơn cuồng phong/cơn gió mạnh/bão 1.1.5 bạo phong...
  • ぼうふうう

    Mục lục 1 [ 暴風雨 ] 1.1 n 1.1.1 mưa gió/gió bão/bão 1.1.2 cơn phong ba 1.1.3 bão táp [ 暴風雨 ] n mưa gió/gió bão/bão 暴風雨によって土手から海に押しやられる :Cơn...
  • ぼうふうりん

    [ 防風林 ] n hàng cây chắn gió 防風林を作る :Trồng hàng cây để chắn gió. 海岸防風林 :Hàng cây chắn gió ở...
  • ぼうしのかたち

    [ 帽子の形 ] n hình nón
  • ぼうしかけ

    [ 帽子かけ ] n giá để mũ
  • ぼうしをとる

    Mục lục 1 [ 帽子をとる ] 1.1 n 1.1.1 ngả nón 1.1.2 ngả mũ [ 帽子をとる ] n ngả nón ngả mũ
  • ぼうしょくいと

    [ 紡織糸 ] n sợi
  • ぼうしょくすんぽう

    [ 紡織寸法 ] n dệt cửi
  • ぼうしゅする

    Mục lục 1 [ 防守する ] 1.1 vs 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng giữ [ 防守する ] vs phòng thủ phòng giữ
  • ぼうけい

    Mục lục 1 [ 傍系 ] 1.1 n 1.1.1 bàng hệ/mối thân thuộc họ hàng 2 [ 謀計 ] 2.1 v5r 2.1.1 mưu kế [ 傍系 ] n bàng hệ/mối thân...
  • ぼうけんたいしゃくしょうけん

    [ 冒険貸借証券 ] n hợp đồng cầm tàu
  • ぼうけんな

    Mục lục 1 [ 冒険な ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ 冒険な ] n liều lĩnh liều
  • ぼうけんしょうせつ

    [ 冒険小説 ] n tiểu thuyết trinh thám
  • ぼうあんき

    [ 棒暗記 ] n kiểu học thuộc lòng lung tung ~の名前を棒暗記させられる :Bị bắt học vẹt tên của_ 「単語はどうやって覚えましたか」「ただもう反復学習です。丸暗記に棒暗記でした」 :\"Cậu...
  • ぼうこうえん

    Mục lục 1 [ 膀胱炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm bọng đái 1.1.2 bệnh nhiễm trùng bọng đái [ 膀胱炎 ] n viêm bọng đái 膀胱炎だと診断される :Bị...
  • ぼうこうする

    Mục lục 1 [ 暴行する ] 1.1 n 1.1.1 trác táng 1.1.2 hiếp 1.1.3 hãm hiếp 1.1.4 hãm hại 1.1.5 hà hiếp [ 暴行する ] n trác táng...
  • ぼうごする

    [ 防護する ] vs bênh
  • ぼうごりょういき

    Tin học [ 防護領域 ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [guarded area]
  • ぼうさつする

    [ 謀殺する ] v5r mưu sát
  • ぼうさい

    [ 防災 ] n sự phòng chống thiên tai 防災活動を行う :Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai. 防災活動を遂行する :Tập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top