Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まけいぬ

[ 負け犬 ]

n

bên thua/kẻ thất bại/kẻ thất trận
私のような女の子はあなたのような負け犬とはデートしないの。 :Những đứa con gái như tôi sẽ không hẹn hò với kẻ thất bại như bạn đâu
落ちるナイフをつかもうとしたり、負け犬になった友を救おうとしてはいけない。 :Không bao giờ được bắt con dao đang rơi hay nhờ cậy vào những cho người bạn đang bị thất trận.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まけんき

    [ 負けん気 ] n tinh thần cạnh tranh/tinh thần ganh đua 負けん気の男 :tinh thần cạnh tranh của con người 負けん気を出す :thể...
  • まける

    [ 負ける ] v1 thua/thất bại/thất trận (人)のしつこい説得に負ける :chịu thua trước sự thuyết phục bền bỉ...
  • まげおうりょく

    Kỹ thuật [ 曲げ応力 ] ứng suất uốn [bending stress]
  • まげき

    Kỹ thuật [ 間げき ] khe hở [clearance, gap] \'Related word\': 隙
  • まげつよさ

    Kỹ thuật [ 曲げ強さ ] cường độ uốn [bending strength, flexural strength] Explanation : 曲げ荷重によって破断する場合の最大応力をいい、kg/mm2の単位で示す。
  • まげけい

    Kỹ thuật [ 曲げ径 ] bán kính uốn [bend radius]
  • まげせん

    Kỹ thuật [ 曲げ線 ] đường uốn [bend line]
  • まげモーメント

    Kỹ thuật [ 曲げモーメント ] mô men uốn [bending moment]
  • まあ

    Mục lục 1 n, fem 1.1 có lẽ là 2 adv, conj, int 2.1 ừ/à n, fem có lẽ là Ghi chú: từ dùng để diễn tả khi muốn biểu lộ sự...
  • まあまあ

    adj-na, adv, int tàm tạm/cũng được
  • まあじゃん

    Mục lục 1 [ 麻雀 ] 1.1 / MA TƯỚC / 1.2 n 1.2.1 mạt chược/trò mạt chược [ 麻雀 ] / MA TƯỚC / n mạt chược/trò mạt chược
  • まあう

    [ 間合う ] n, n-adv, adj-na bắt kịp (乗り物)に間に合う: bắt kịp (phương tiện giao thông)
  • まあわせきのう

    Tin học [ 間合せ機能 ] hàm yêu cầu [inquiry function]
  • まこと

    Mục lục 1 [ 信 ] 1.1 n 1.1.1 sự thật lòng/lòng chân thật 2 [ 誠 ] 2.1 n 2.1.1 sự thực/sự chính xác/độ chân thực/tính thật...
  • まことに

    Mục lục 1 [ 真に ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật lòng 2 [ 誠に ] 2.1 adv 2.1.1 thực sự/thực tế/chân thực/rõ ràng [ 真に ] adj-na thật...
  • まご

    Mục lục 1 [ 孫 ] 1.1 n 1.1.1 con cháu 1.1.2 cháu [ 孫 ] n con cháu cháu ハルは、息子を孫からしばらく解放してあげることができて、喜んでいた :Hal...
  • まごつく

    Mục lục 1 v5k 1.1 hoang mang/lúng túng/bối rối 2 v5k 2.1 nhầm lẫn/sai lầm 3 v5k 3.1 thẹn thùng 4 v5k 4.1 tu v5k hoang mang/lúng túng/bối...
  • まごつかせる

    v1 làm bối rối/làm lúng túng
  • まごまご

    adv hoang mang/lúng túng/bối rối/loay hoay
  • まごころ

    Mục lục 1 [ 真心 ] 1.1 / CHÂN TÂM / 1.2 n 1.2.1 sự thật thà/sự chân thật/sự thành tâm [ 真心 ] / CHÂN TÂM / n sự thật thà/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top