Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みっかづき

[ 三日月 ]

n

trăng lưỡi liềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みっかばしか

    [ 三日ばしか ] n bệnh ban sởi
  • みっせつ

    Mục lục 1 [ 密接 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mật thiết 1.2 n 1.2.1 sự mật thiết [ 密接 ] adj-na mật thiết n sự mật thiết
  • みつぎ

    Mục lục 1 [ 貢ぎ ] 1.1 n 1.1.1 vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp 2 [ 密議 ] 2.1 adv 2.1.1 mật nghị [ 貢ぎ ] n vật triều...
  • みつぎもの

    [ 貢ぎ物 ] n vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp
  • みつくら

    n sứt môi
  • みつぐ

    [ 貢ぐ ] v5g trợ giúp (tài chính)/giúp đỡ (tiền bạc) 立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ : Cô ấy...
  • みつだん

    Mục lục 1 [ 密談 ] 1.1 n 1.1.1 mật thương 1.1.2 mật đàm [ 密談 ] n mật thương mật đàm
  • みつど

    Mục lục 1 [ 密度 ] 1.1 n 1.1.1 mật độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 密度 ] 2.1.1 mật độ [density] [ 密度 ] n mật độ Kỹ thuật [ 密度...
  • みつどのたかい

    [ 密度の高い ] n trù mật
  • みつになる

    Mục lục 1 [ 密になる ] 1.1 adv 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ 密になる ] adv khít vào khít lại
  • みつにゅうこく

    Mục lục 1 [ 密入国 ] 1.1 / MẬT NHẬP QUỐC / 1.2 n 1.2.1 sự vượt biên trái phép vào một quốc gia [ 密入国 ] / MẬT NHẬP QUỐC...
  • みつにゅうこくする

    [ 密入国する ] vs vượt biên trái phép vào một quốc gia
  • みつは

    [ みつ葉 ] n cần
  • みつばち

    Mục lục 1 [ 蜜蜂 ] 1.1 / MẬT PHONG / 1.2 n 1.2.1 ong mật [ 蜜蜂 ] / MẬT PHONG / n ong mật
  • みつばい

    Mục lục 1 [ 密売 ] 1.1 n 1.1.1 sự buôn lậu 2 [ 密売する ] 2.1 vs 2.1.1 buôn lậu [ 密売 ] n sự buôn lậu [ 密売する ] vs buôn...
  • みつぼうえき

    Mục lục 1 [ 密貿易 ] 1.1 vs 1.1.1 buôn lậu 1.1.2 buôn bán không hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 密貿易 ] 2.1.1 buôn bán lậu [ 密貿易...
  • みつぼうえきしゃ

    Kinh tế [ 密貿易者 ] kẻ buôn lậu
  • みつけだす

    [ 見つけ出す ] v1 dòm thấy
  • みつけつごう

    Tin học [ 密結合 ] đôi bắt buộc [tightly-coupled (a-no)]
  • みつけつごうシステム

    Tin học [ 密結合システム ] hệ thống đôi bắt buộc [tightly coupled system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top