Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むかつく

Mục lục

v5k

cảm thấy khó chịu/cảm thấy tức rối/nôn nao/cảm thấy buồn nôn

v5k

nôn ọe

v5k

ói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むかつくような

    sl thật kinh tởm/thật ghê tởm 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた: cái tủ lạnh bẩn phát mùi thật...
  • むかえ

    [ 迎え ] n việc tiếp đón/người tiếp đón 空港へ客を~に行く: đi đón khách ở sân bay
  • むかえにいく

    [ 迎えに行く ] n ra đón
  • むかえうつ

    [ 迎え撃つ ] v5t đón đánh
  • むかえかど

    Kỹ thuật [ 迎え角 ] góc tiến [angle of attack] Category : gia công [加工]
  • むかえる

    Mục lục 1 [ 迎える ] 1.1 n 1.1.1 rước 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 nghinh đón 1.1.4 nghinh 1.1.5 nghênh tiếp 1.2 v1 1.2.1 tiếp đón/đón...
  • むかし

    Mục lục 1 [ 昔 ] 1.1 vs 1.1.1 khi xưa 1.1.2 hồi xưa 1.1.3 đời xưa 1.1.4 cổ 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 ngày xưa 1.3 n-adv, n-t, adj-no...
  • むかしのこと

    [ 昔の事 ] n việc cũ 昔の事件を繰り返し論議する :Tranh luận về những vấn đề cũ
  • むかしのように

    [ 昔のように ] n-adv, n-t, adj-no như xưa
  • むかしばなし

    [ 昔話 ] n chuyện dân gian/truyện cổ tích/truyền thuyết ふたりの友人が、つまらない昔話を何時間もしていた :Hai...
  • むかしから

    [ 昔から ] n-adv, n-t, adj-no từ xưa đến nay
  • むかしむかし

    Mục lục 1 [ 昔昔 ] 1.1 n-t 1.1.1 ngày xửa ngày xưa 2 [ 昔々 ] 2.1 n-t 2.1.1 ngày xửa ngày xưa [ 昔昔 ] n-t ngày xửa ngày xưa [...
  • むかいとう

    Kinh tế [ 無回答 ] không phản ứng [non-response (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • むかいとうごさ

    Kinh tế [ 無回答誤差 ] lỗi không được phản hồi [nonresponse error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • むかう

    Mục lục 1 [ 向かう ] 1.1 v5u 1.1.1 tiến tới/di chuyển tới 1.1.2 phản đối/đối mặt 1.1.3 hướng tới/hướng về/đối mặt...
  • むかんしん

    Mục lục 1 [ 無関心 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không quan tâm 1.2 n 1.2.1 sự không quan tâm [ 無関心 ] adj-na không quan tâm n sự không quan...
  • むかんしんな

    Mục lục 1 [ 無関心な ] 1.1 n 1.1.1 ơ thờ 1.1.2 hờ hững [ 無関心な ] n ơ thờ hờ hững
  • むかんけい

    Mục lục 1 [ 無関係 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 lạ mặt 1.1.2 không quan hệ 1.2 n 1.2.1 sự không quan hệ [ 無関係 ] adj-na, adj-no lạ...
  • むかんけいな

    [ 無関係な ] n hững hờ
  • むかんかくな

    [ 無感覚な ] adj-na đờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top