Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むきゅう

Mục lục

[ 無休 ]

n

sự không ngừng/sự không nghỉ/sự không có ngày nghỉ

[ 無窮 ]

n

vô cùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むく

    Mục lục 1 [ 向く ] 1.1 v5k 1.1.1 đối diện với/quay mặt về phía 2 [ 剥く ] 2.1 v5k 2.1.1 bóc/gọt/lột 2.2 exp 2.2.1 bóc lột [...
  • むくち

    Mục lục 1 [ 無口 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kín tiếng 1.1.2 kín miệng 1.1.3 ít nói 1.2 n 1.2.1 sự ít nói [ 無口 ] adj-na kín tiếng kín...
  • むくみ

    Mục lục 1 [ 浮腫み ] 1.1 n 1.1.1 sự sưng tấy 1.2 n 1.2.1 sưng húp [ 浮腫み ] n sự sưng tấy n sưng húp
  • むくいる

    Mục lục 1 [ 報いる ] 1.1 n 1.1.1 báo 1.2 v1 1.2.1 thưởng/báo đáp/đền đáp 2 Kinh tế 2.1 [ 報いる ] 2.1.1 đền bù cho/thưởng...
  • むくれる

    v1 trở nên tức giận/sưng sỉa mặt mày
  • むそう

    Mục lục 1 [ 夢想 ] 1.1 n 1.1.1 sự mộng tưởng 1.1.2 mộng ảo 1.1.3 giấc mộng [ 夢想 ] n sự mộng tưởng mộng ảo giấc mộng
  • むそうする

    Mục lục 1 [ 夢想する ] 1.1 n 1.1.1 mộng tưởng 1.1.2 mơ tưởng [ 夢想する ] n mộng tưởng mơ tưởng
  • むだづかい

    [ 無駄遣い ] n sự lãng phí tiền/sự phí công vô ích
  • むだづかいする

    [ 無駄遣いする ] vs lãng phí tiền/phí công vô ích
  • むだな

    Mục lục 1 [ 無駄な ] 1.1 adj-na 1.1.1 hão huyền 1.1.2 hão [ 無駄な ] adj-na hão huyền hão
  • むだなしごとをする

    [ 無駄な仕事をする ] adj-na bày việc
  • むだにしょうひする

    [ 無駄に消費する ] adj-na uổng
  • むだはなしをする

    Mục lục 1 [ 無駄話をする ] 1.1 vs 1.1.1 lẻo miệng 1.1.2 lẻo mép [ 無駄話をする ] vs lẻo miệng lẻo mép
  • むだじかん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ むだ時間 ] 1.1.1 thời gian chết/thời gian lãng phí [dead time, delay] 2 Tin học 2.1 [ 無駄時間 ] 2.1.1...
  • むだいあたいみほん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 無代価見本 ] 1.1.1 mẫu biếu [sample of no (or without ) value] 1.2 [ 無代価見本 ] 1.2.1 mẫu miễn thuế...
  • むだ時間

    Kỹ thuật [ むだじかん ] thời gian chết/thời gian lãng phí [dead time, delay]
  • むち

    Mục lục 1 [ 鞭 ] 1.1 n 1.1.1 roi 2 [ 無知 ] 2.1 n 2.1.1 sự vô tri 2.2 adj-na 2.2.1 vô tri 3 [ 無恥 ] 3.1 adj-na 3.1.1 không biết xấu...
  • むちつじょ

    Mục lục 1 [ 無秩序 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô trật tự 1.2 adj-na 1.2.1 vô trật tự [ 無秩序 ] n sự vô trật tự adj-na vô trật tự
  • むちつじょな

    [ 無秩序な ] adj-na bừa bộn
  • むちつじょの

    [ 無秩序の ] adj-na bát nháo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top