Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むだん

[ 無断 ]

n

việc không có sự cho phép/việc không có sự báo trước/việc không được phép
無断で欠席する: vắng mặt mà không báo trước

Xem thêm các từ khác

  • むぼう

    đầu trần, không thận trọng/khinh suất, không lo lắng/không để ý tới/không suy nghĩ đến, sự không lo lắng/sự không để...
  • むがで

    rết
  • むし

    trùng, sâu bọ, sâu, côn trùng, con sâu, sự xem thường/sự phớt lờ
  • むしん

    sự vô tâm, vô tâm, vô thần
  • むしょう

    sự không bồi thường/sự miễn trách
  • むさん

    vô sản
  • むかい

    hướng tới/đối diện với/bên kia, sự đối diện/sự quay mặt vào nhau/ở phía bên kia,  ~ の家: ngôi nhà đối diện
  • 剥ぐ

    cướp/chiếm đoạt, bóc/tước, bỏ ra/gạt ra, 木の皮を剥ぐ: bóc vỏ cây
  • 剥げる

    giảm bớt, bong ra, bay màu/phai màu
  • 論理リング

    vòng logic [logical ring]
  • 色むら

    lốm đốm/có vằn/loang màu [mottled], category : sơn [塗装], explanation : tên lỗi sơn., 吹き付けた塗料が均一に広がらず、ムラのある状態で塗膜になるトラブル。吹き付け方法が悪くて起きる場合と、塗料が変質していて起きる場合がある。ウレタン系塗料が普及し始めた頃、最初の捨て吹きでラッカー系塗料と同じように、バラバラと吹き付けるスプレーマンが時折いた。これで生じたムラは、後の色決めやムラとりでもなかなか解消できなかった。ウレタン系塗料はラッカー系塗料に比べると、一度の吹き付けでの膜厚が大きく、ムラも極端になってしまうためだ。今ではそんなことをする人は少なくなったし、塗料の変質もほとんどない。
  • 損する

    lỗ/ thua, lỗ, その分析方法では、誰が得をし、誰が損するかがあいまいになってしまう。 :theo như cách phân tích...
  • 末つ子

    con út
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top