- Từ điển Nhật - Việt
むにゃむにゃ
Xem thêm các từ khác
-
むにんしょ
[ 無任所 ] n bộ không bộ -
むにんしょう
[ 無任省 ] n bộ không bộ -
むね
Mục lục 1 [ 胸 ] 1.1 n 1.1.1 ngực 2 [ 旨 ] 2.1 n 2.1.1 ý nghĩa 2.1.2 chỉ thị/ thông báo 2.1.3 chân lý 3 [ 棟 ] 3.1 n 3.1.1 nóc nhà... -
むねにく
[ 胸肉 ] n thịt ức -
むねまわり
Kỹ thuật [ 胸周り ] Vòng ngực Category : dệt may [繊維産業] -
むねあげしき
[ 棟上げ式 ] n lễ khởi công -
むねいだく
[ 胸に抱く ] n ấp ủ (希望・思い出等)を胸に抱く: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm) -
むねをだきしめる
[ 胸を抱きしめる ] n ôm ấp -
むねん
Mục lục 1 [ 無念 ] 1.1 n 1.1.1 Sự tiếc nuối 1.1.2 Sự uất hận, sự tủi nhục 1.2 v 1.2.1 Làm nhục, làm mất thể diện 1.2.2... -
むのう
Mục lục 1 [ 無能 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiếu năng lực/sự không đủ khả năng 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu năng lực/không đủ khả năng... -
むひ
[ 無比 ] không thể so sánh, vô cùng 正確無比の時計: Đồng hồ vô cùng chính xác không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa... -
むほう
Mục lục 1 [ 無法 ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn bạo/sự bạo lực 1.2 adj-na 1.2.1 tàn bạo/bạo lực [ 無法 ] n sự tàn bạo/sự bạo lực... -
むほうしゅう
[ 無報酬 ] n sự miễn trách/sự không phải trả tiền/sự không phải thanh toán -
むみかんそう
Mục lục 1 [ 無味乾燥 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có gì mới mẻ/không có gì độc đáo 1.1.2 chán ngắt/vô vị 1.2 n 1.2.1 sự chán... -
むが
[ 無我 ] n vô ngã/sự không có tính cá nhân -
むがく
Mục lục 1 [ 無学 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô học 1.1.2 thất học [ 無学 ] adj-na vô học thất học -
むがくしゃ
[ 無学者 ] adj-na đui mù -
むがくめんかぶ
Kinh tế [ 無額面株 ] cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa [Stock with non-par value] Explanation : 株券に券面額の記載されていない株式。 -
むがい
Mục lục 1 [ 無害 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô hại 1.2 adj-na 1.2.1 vô hại [ 無害 ] n sự vô hại adj-na vô hại -
むえき
Mục lục 1 [ 無益 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô ích 1.2 adj-na 1.2.1 vô ích [ 無益 ] n sự vô ích adj-na vô ích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.