- Từ điển Nhật - Việt
めいがらへんこう
Kinh tế
[ 銘柄変更 ]
việc thay đổi nhãn hiệu [brand switching (ADV)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
めいがらごのみ
Kinh tế [ 銘柄好み ] sự ưa thích nhãn hiệu [brand preference (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
めいがらせんたく
Kinh tế [ 銘柄選択 ] sự lựa chọn nhãn hiệu [brand choice (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
めいがらせんこう
Kinh tế [ 銘柄選好 ] sự ưa thích một nhãn hiệu [brand preference (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
めいがら・いめーじ
Kinh tế [ 銘柄イメージ ] hình ảnh nhãn hiệu [brand image (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
めいじ
Mục lục 1 [ 明治 ] 1.1 n 1.1.1 thời đại Minh Trị 2 [ 明示 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ bảo rõ ràng/sự trình bày rõ ràng 3 Tin học... -
めいじてき
Tin học [ 明示的 ] tường minh/rõ ràng [explicit] -
めいじてきじゅんほうこうふくそうつうち
Tin học [ 明示的順方向輻輳通知 ] dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng [explicit forward congestion indication] -
めいじてきいんようしよう
Tin học [ 明示的引用仕様 ] giao diện rõ ràng [explicit interface] -
めいじないようさんしょう
Tin học [ 明示内容参照 ] tham chiếu nội dung tường minh [explicit content reference] -
めいじはんいふ
Tin học [ 明示範囲符 ] kết thúc phạm vi tường minh [explicit scope terminator] -
めいじばんちしてい
Tin học [ 明示番地指定 ] địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing] -
めいじひょうげん
Tin học [ 明示表現 ] biểu thức tường minh [explicit expression] -
めいじへんかん
Tin học [ 明示変換 ] chuyển đổi tường mình [explicit conversion] -
めいじじだい
[ 明治時代 ] n thời đại Minh Trị -
めいじふくそうつうち
Tin học [ 明示輻輳通知 ] dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng [explicit congestion notification] -
めいじいしん
[ 明治維新 ] n duy tân Minh Trị/Minh Trị duy tân -
めいじする
[ 明示する ] vs chỉ bảo rõ ràng/trình bày rõ ràng -
めいじアドレシング
Tin học [ 明示アドレシング ] địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing] -
めいじアドレスしてい
Tin học [ 明示アドレス指定 ] địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing] -
めいじれんけつ
Tin học [ 明示連結 ] liên kết tường minh [explicit link (process definition)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.