- Từ điển Nhật - Việt
めくらへび
Xem thêm các từ khác
-
めくら蛇
[ めくらへび ] n rắn trun -
めくる
[ 捲る ] v5r lật lên/bóc ページを~: lật trang sách -
めぐまれる
[ 恵まれる ] v1 được ban cho 資源に~: được ban cho tài nguyên thiên nhiên 彼女は健康に恵まれている。: cô ấy được... -
めぐみをあたえる
[ 恵みを与える ] v1 ban phúc -
めぐすり
[ 目薬 ] n thuốc nhỏ mắt -
めぐすりをたらす
[ 目薬をたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt -
めぐすりをさす
[ 目薬をさす ] exp nhỏ mắt -
めぐりあう
Mục lục 1 [ めぐり合う ] 1.1 n 1.1.1 bắt gặp 2 [ 巡り会う ] 2.1 v5u 2.1.1 tình cờ gặp nhau [ めぐり合う ] n bắt gặp [ 巡り会う... -
めぐり合う
[ めぐりあう ] n bắt gặp -
めぐむ
[ 恵む ] v5m cứu trợ/ban cho こじきに金を~: cho tiền kẻ ăn mày -
めそめそ
adv khóc thổn thức/khóc nức nở -
めだつ
[ 目立つ ] v5t nổi lên/nổi bật -
めだま
Mục lục 1 [ 目玉 ] 1.1 n 1.1.1 món hàng bán lỗ để kéo khách 1.1.2 cầu mắt/nhãn cầu [ 目玉 ] n món hàng bán lỗ để kéo... -
めだましょうひん
[ 目玉商品 ] n món hàng bán lỗ để kéo khách -
めちゃくちゃ
Mục lục 1 [ 目茶苦茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 lộn xộn/bừa bãi 1.1.4 bị hành hạ/bị xé nát/bị... -
めちゃめちゃ
Mục lục 1 [ 目茶目茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 liều lĩnh/thiếu thận trọng 1.2 n, uk 1.2.1 sự liều... -
めちゃめちゃになる
n lam nham -
めちゃめちゃにこわす
[ めちゃめちゃに壊す ] n đổ bể -
めちゃめちゃにこわれた
[ めちゃめちゃに壊れた ] n hư nát -
めちゃめちゃにする
Mục lục 1 n 1.1 lổn nhổn 2 n 2.1 vò n lổn nhổn n vò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.