Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めばな

[ 雌花 ]

n

hoa cái
雄花と雌花をつける肉穂花序 :Bông mo có cả hoa đực và hoa cái
雌花序 :Hoa cái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めばえ

    [ 芽生え ] n mầm mống/mầm/sự nảy sinh 近代思想の~: sự nảy sinh của tư tưởng mới
  • めばえる

    Mục lục 1 [ 芽生える ] 1.1 n 1.1.1 đọt 1.1.2 đâm [ 芽生える ] n đọt đâm
  • めべり

    Mục lục 1 [ 目減り ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 目減り ] 2.1.1 hao hụt trọng lượng [loss in weight] [ 目減り...
  • めまい

    Mục lục 1 [ 目眩 ] 1.1 n 1.1.1 sự hoa mắt 2 [ 眩暈 ] 2.1 / HUYỄN VỰNG / 2.2 n 2.2.1 hoa mắt [ 目眩 ] n sự hoa mắt [ 眩暈 ] /...
  • めまいがする

    Mục lục 1 [ 目まいがする ] 1.1 n 1.1.1 lao đao 1.1.2 chóng mặt 1.1.3 choáng váng 2 [ 目眩がする ] 2.1 exp 2.1.1 chóng mặt [ 目まいがする...
  • めまいする

    [ 目眩する ] vs hoa mắt
  • めまいをする

    Mục lục 1 [ 目まいをする ] 1.1 n 1.1.1 xây xẩm 2 [ 目眩をする ] 2.1 vs 2.1.1 váng đầu [ 目まいをする ] n xây xẩm [ 目眩をする...
  • めがくっつく

    Mục lục 1 [ 目がくっつく ] 1.1 n 1.1.1 ngái ngủ 1.1.2 mờ mắt [ 目がくっつく ] n ngái ngủ mờ mắt
  • めがくらむ

    [ 目がくらむ ] n tối mắt
  • めがくらむようなにっこう

    [ 目がくらむような日光 ] n nắng chói
  • めがだるい

    [ 目がだるい ] n mỏi mắt
  • めがちらちらする

    Mục lục 1 [ 目がちらちらする ] 1.1 n 1.1.1 hoa mắt 1.1.2 chói mắt [ 目がちらちらする ] n hoa mắt chói mắt
  • めがつかれる

    [ 目が疲れる ] n mỏi mắt
  • めがでる

    Mục lục 1 [ 芽が出る ] 1.1 n 1.1.1 nảy mầm 1.1.2 nảy lộc 1.1.3 đâm chồi [ 芽が出る ] n nảy mầm nảy lộc đâm chồi
  • めがねのふれーむ

    [ 眼鏡のフレーム ] n gọng kính
  • めがねをかける

    [ 眼鏡をかける ] n đeo kính
  • めがむずむずする

    [ 目がむずむずする ] n ngứa mắt
  • めじろおし

    Mục lục 1 [ めじろ押し ] 1.1 / ÁP / 1.2 n 1.2.1 xô đẩy/chen lấn/tranh giành [ めじろ押し ] / ÁP / n xô đẩy/chen lấn/tranh...
  • めじろ押し

    [ めじろおし ] n xô đẩy/chen lấn/tranh giành
  • めじるし

    [ 目印 ] n mã hiệu/dấu hiệu/mốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top