Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めやに

Mục lục

[ 目やに ]

n

ghèn mắt
ghèn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めやす

    Mục lục 1 [ 目安 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ 目安 ] n tiêu chuẩn mục tiêu/mục đích 目安を高い所に置く:...
  • めらめら

    adv loé lửa/bùng lên/bật lên
  • そば Bên Cạnh かたえ Đối diện, một bộ phận, một nữa そい Bên Cạnh
  • ろくおんする

    Kỹ thuật [ 録音する ] Ghi âm
  • ろくおんテープ

    [ 録音テープ ] n băng ghi âm 録音テープをそのまま起こした写し :Có thể sao chép lại nguyên nội dung một cuộn băng...
  • ろくでなし

    n thằng đểu
  • ろくに

    [ 碌に ] adv, uk kha khá/tươm tất ろくに考えもしないで: chẳng có một chút suy nghĩ nào Lưu ý: thường đi với dạng câu...
  • ろくまく

    [ 肋膜 ] n màng phổi 肋膜炎の浸出液 :tràn màng phổi 湿性肋膜炎 :Bệnh viêm màng phổi
  • ろくが

    Mục lục 1 [ 録画 ] 1.1 n 1.1.1 băng video/ sự ghi hình 2 [ 録画する ] 2.1 vs 2.1.1 ghi băng video [ 録画 ] n băng video/ sự ghi hình...
  • ろくがつ

    [ 六月 ] num tháng sáu
  • ろくしょう

    Mục lục 1 [ 緑青 ] 1.1 / LỤC THANH / 1.2 n 1.2.1 màu xanh gỉ đồng [ 緑青 ] / LỤC THANH / n màu xanh gỉ đồng
  • ろくめんたい

    [ 六面体 ] n lục lăng
  • ろっくふぇらーざいだん

    Kinh tế [ ロックフェラー財団 ] quỹ tài trợ Rockefeller [Rockefeller Foundation]
  • ろっくあうときのう

    Tin học [ ロックアウト機能 ] tiện ích khóa tài nguyên [lock-out facility]
  • ろっこつ

    [ 肋骨 ] n xương sườn
  • ろっかく

    [ 六角 ] num lục giác
  • ろっかくけい

    Kỹ thuật [ 六角形 ] hình lục giác [hexagon]
  • ろっかくあなつきボルト

    Kỹ thuật [ 六角穴付ボルト ] bu lông bắt lỗ lục giác [hexagon socket head cap screw]
  • ろてい

    [ 露呈 ] n sự vạch trần/sự phơi bày 株価がまた下落して、株式市場は不安定さを露呈した :Giá cổ phiếu trên...
  • ろてん

    Mục lục 1 [ 露天 ] 1.1 n 1.1.1 lộ thiên 2 [ 露店 ] 2.1 n 2.1.1 điểm bán hàng ở vỉa hè/quán hàng [ 露天 ] n lộ thiên [ 露店...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top