Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めんぜいあつかい

Mục lục

[ 免税扱い ]

vs

đãi ngộ miễn thuế

Kinh tế

[ 免税扱い ]

đãi ngộ miễn thuế [duty -free treatment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めんぜいする

    [ 免税する ] vs miễn thuế
  • めんえき

    [ 免疫 ] n sự miễn dịch
  • めんえきせい

    [ 免疫性 ] n miễn dịch
  • めんじょ

    [ 免除 ] n sự miễn/sự miễn trừ
  • めんじょう

    [ 免状 ] n văn bằng/bằng/chứng chỉ/giấy phép 飛行士の免状: bằng lái máy bay あの医者は免状がない: bác sĩ đó hoạt...
  • めんじょされる

    Kỹ thuật [ 免除される ] miễn áp dụng
  • めんじょする

    [ 免除する ] n miễn trừ
  • めんし

    Mục lục 1 [ 綿糸 ] 1.1 n 1.1.1 sợi bông 2 [ 綿糸 ] 2.1 / MIÊN MỊCH / 2.2 n 2.2.1 vải bông [ 綿糸 ] n sợi bông [ 綿糸 ] / MIÊN...
  • めんしょく

    [ 免職 ] n sự đuổi việc/sự sa thải/sự miễn chức
  • めんしょくする

    [ 免職する ] n cách chức
  • めんしゅう

    [ 免囚 ] n sự ra tù/cựu tù nhân
  • めんこをうしなう

    [ 面子を失う ] n mất thể diện
  • めんかい

    [ 面会 ] n cuộc gặp gỡ
  • めんかいする

    Mục lục 1 [ 面会する ] 1.1 n 1.1.1 hội kiến 1.1.2 gặp gỡ [ 面会する ] n hội kiến gặp gỡ
  • めんかいをさける

    [ 面会を避ける ] n láng mặt
  • めんせき

    Mục lục 1 [ 免責 ] 1.1 n 1.1.1 sự miễn trách 2 [ 面積 ] 2.1 n 2.1.1 diện tích 3 Kỹ thuật 3.1 [ 面積 ] 3.1.1 diện tích [Area] [...
  • めんせききけん

    Kinh tế [ 免責危険 ] rủi ro ngoại lệ [excepted perils] Category : Bảo hiểm [保険]
  • めんせききけん(ほけん)

    [ 面責危険(保険) ] n rủi ro ngoại lệ
  • めんせきぶあい

    Kinh tế [ 免責歩合 ] mức (được) miễn (bồi thường, phí, cước, thuế... ) [franchise] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • めんせきじょうこう

    Mục lục 1 [ 免責条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản miễn trừ 2 Kinh tế 2.1 [ 免責条項 ] 2.1.1 điều khoản miễn trừ [exemption...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top