Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もえうつる

Mục lục

[ 燃え移る ]

/ NHIÊN DI /

v1

bắt lửa
(火が)...に燃え移る: lửa bắt vào...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もえる

    Mục lục 1 [ 燃える ] 1.1 n 1.1.1 bốc hỏa 1.2 v1 1.2.1 cháy 1.3 v1 1.3.1 đốt 1.4 v1 1.4.1 nung nấu [ 燃える ] n bốc hỏa v1 cháy...
  • もえるような

    [ 燃えるような ] v1 rát
  • もじ

    Mục lục 1 [ 文字 ] 1.1 n 1.1.1 chữ cái/văn tự 2 Kỹ thuật 2.1 [ 文字 ] 2.1.1 văn tự [character, letter, text] 3 Tin học 3.1 [ 文字...
  • もじたかさ

    Tin học [ 文字高さ ] chiều cao của ký tự [character height]
  • もじぞう

    Tin học [ 文字像 ] ảnh ký tự [character image]
  • もじきおくたんい

    Tin học [ 文字記憶単位 ] đơn vị lưu trữ ký tự [character storage unit]
  • もじきじゅんほうこう

    Tin học [ 文字基準方向 ] vectơ cơ sở của ký tự [character base vector]
  • もじきじゅんせん

    Tin học [ 文字基準線 ] đường chuẩn của ký tự [character base line]
  • もじきょうかい

    Tin học [ 文字境界 ] ranh giới ký tự [character boundary]
  • もじそうさ

    Tin học [ 文字操作 ] thao tác ký tự [character manipulation]
  • もじていすう

    Tin học [ 文字定数 ] ký tự không phải số [nonnumeric literal]
  • もじどおり

    [ 文字通り ] n-adv theo nghĩa đen
  • もじにんしき

    Tin học [ 文字認識 ] nhận dạng ký tự [character recognition]
  • もじのおおきさ

    Tin học [ 文字の大きさ ] độ lớn văn tự [graphic size]
  • もじのたかさ

    Tin học [ 文字の高さ ] chiều cao của ký tự [height of character]
  • もじのだいしょうじゅんじょ

    Tin học [ 文字の大小順序 ] thứ tự sắp xếp [collating sequence]
  • もじのはば

    Tin học [ 文字の幅 ] chiều rộng ký tự [width of character]
  • もじのすすむほうこう

    Tin học [ 文字の進む方向 ] đường dẫn ký tự [character path]
  • もじはっせいき

    Tin học [ 文字発生器 ] bộ sinh ký tự [character generator]
  • もじはば

    Tin học [ 文字幅 ] chiều rộng ký tự [character width]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top