Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n

mũi tên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やおや

    Mục lục 1 [ 八百屋 ] 1.1 n 1.1.1 người bán rau quả 1.1.2 hàng rau [ 八百屋 ] n người bán rau quả 八百屋の看板 :Biển...
  • やたいぼね

    Kinh tế [ 屋台骨 ] cơ cấu tổ chức/khuôn khổ [framework] Category : Tài chính [財政]
  • やたらに

    [ 矢鱈に ] n thừa thãi, dư dả, quá nhiều
  • やぎのち

    [ 山羊の血 ] n máu dê
  • やぎのにく

    [ 山羊の肉 ] n thịt dê
  • やぎゅう

    [ 野牛 ] n con trâu/trâu
  • やきそば

    Mục lục 1 [ 焼きそば ] 1.1 n 1.1.1 phở xào 1.1.2 mỳ soba rán 2 [ 焼そば ] 2.1 n 2.1.1 mỳ soba rán [ 焼きそば ] n phở xào mỳ...
  • やきだま

    Kỹ thuật [ 焼玉 ] bi đánh lửa [ignition ball]
  • やきとり

    Mục lục 1 [ 焼き鳥 ] 1.1 n 1.1.1 gà nướng/gà rán 2 [ 焼鳥 ] 2.1 n 2.1.1 gà nướng/gà rán [ 焼き鳥 ] n gà nướng/gà rán [ 焼鳥...
  • やきなまし

    Kỹ thuật [ 焼き鈍し ] sự ủ/sự ram [annealing]
  • やきにく

    Mục lục 1 [ 焼き肉 ] 1.1 n 1.1.1 Yakiniku 2 [ 焼肉 ] 2.1 n 2.1.1 Yakiniku 2.1.2 thịt quay 2.1.3 rô ti [ 焼き肉 ] n Yakiniku Ghi chú: món...
  • やきいれ

    Kỹ thuật [ 焼きいれ ] sự tôi [quenching]
  • やきいれひずみ

    Kỹ thuật [ 焼き入れ歪み ] sự biến dạng khi tôi [distorsion during quenching]
  • やきいも

    Mục lục 1 [ 焼き芋 ] 1.1 n 1.1.1 khoai lang nướng/khoai rán 2 [ 焼芋 ] 2.1 n 2.1.1 khoai lang nướng/khoai rán [ 焼き芋 ] n khoai lang...
  • やきうちする

    [ 焼討ちする ] n bắn cháy
  • やきさかな

    [ 焼魚 ] n cá nướng
  • やきもち

    Mục lục 1 [ 焼きもち ] 2 [ 焼もち ] 2.1 n 2.1.1 bánh dầy rán [ 焼きもち ] bán dày rán ghen tuông [ 焼もち ] n bánh dầy rán
  • やきもどし

    Kỹ thuật [ 焼き戻し ] sự ram [annealing, tempering]
  • やきんする

    [ 冶金刷る ] n luyện kim
  • やきゅうをする

    [ 野球をする ] n đánh bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top