Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やくどし

Mục lục

[ 厄年 ]

n

tuổi hạn
thời kỳ mãn kinh
năm không may mắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やくどう

    [ 躍動 ] n sự đập mạnh/sự đập nhanh/sự đập rộn lên/sự rộn ràng 胸に躍動を感じる: cảm thấy tim đập rộn lên
  • やくどうする

    [ 躍動する ] vs đập mạnh/đập nhanh/đập rộn lên/rộn ràng
  • やくにたつ

    いたばり 板張り bản trương lát, ván ép, gỗ lát sàn
  • やくにん

    Mục lục 1 [ 役人 ] 1.1 n 1.1.1 viên chức chính phủ 1.1.2 công nhân [ 役人 ] n viên chức chính phủ công nhân
  • やくはんぶん

    [ 約半分 ] n khoảng một nửa
  • やくはらい

    Mục lục 1 [ 厄払い ] 1.1 / ÁCH PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự giải thoát/sự tống khứ 1.2.2 lời phù phép/câu thần chú [ 厄払い ]...
  • やくば

    [ 役場 ] n tòa thị chính
  • やくひん

    Mục lục 1 [ 薬品 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc men 1.1.2 dược phẩm [ 薬品 ] n thuốc men dược phẩm
  • やくび

    [ 厄日 ] n ngày đen đủi/ngày xấu/ngày không may
  • やくぶん

    [ 訳文 ] n bản dịch
  • やくほん

    [ 訳本 ] n dịch bản
  • やくみ

    [ 薬味 ] n gia vị/đồ gia vị
  • やくがく

    [ 薬学 ] n dược học
  • やくがくだいがく

    [ 薬学大学 ] n đại học dược khoa
  • やくじょ

    Mục lục 1 [ 躍如 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sống động/sinh động 1.2 n 1.2.1 sự sống động/sự sinh động [ 躍如 ] adj-na sống động/sinh...
  • やくざ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 đầu gấu/như xã hội đen 2 n 2.1 mafia/đầu gấu/kẻ xã hội đen adj-na đầu gấu/như xã hội đen n mafia/đầu...
  • やくざい

    Mục lục 1 [ 薬剤 ] 1.1 n 1.1.1 phương dược 1.1.2 dược phẩm 1.1.3 dược liệu 1.1.4 dược [ 薬剤 ] n phương dược dược phẩm...
  • やくざいがく

    [ 薬剤学 ] n dược liệu học
  • やくざいし

    [ 薬剤師 ] n dược sĩ
  • やくし

    [ 薬師 ] n dược sư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top