Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やし

[ 椰子 ]

n

dừa

Xem thêm các từ khác

  • やしゅう

    cuộc tấn công về đêm
  • やけ

    sự liều mạng vì tuyệt vọng, そうやけになっちゃいけないよ. :không được liều mạng vì tuyệt vọng như vậy, こうなったらやけのやんぱちだ. :làm...
  • やかい

    dạ hội
  • やすり

    cái đũa, giũa, cái giũa [file]
  • やもり

    , 守宮(n)tắc kè, thạch sùng,(thạch thùng).
  • ゆうたん

    giao dịch gọi theo điều kiện đảm bảo [secured call], category : giao dịch [取引], explanation : 担保付きを条件としたコール取引
  • ゆうき

    dũng, dũng khí, hùng dũng, hùng khí, sự can đảm/sự cứng rắn/sự dũng cảm/can đảm/cứng rắn/dũng cảm, hữu cơ, hữu cơ...
  • ゆうだい

    hùng vĩ/trang nghiêm/huy hoàng/vĩ đại/lớn lao, sự hùng vĩ/sự trang nghiêm/sự huy hoàng/sự vĩ đại/sự lớn lao, 雄大な光景:...
  • ゆうづうてがた

    tín phiếu khống/hối phiếu khống [accommodation bill], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ゆうび

    thiện mỹ
  • ゆうびんこづつみうけとりしょ

    biên lai hàng kiện nhỏ [parcel receipt], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ゆうしょう

    vô địch, sự chiến thắng tất cả/chức vô địch
  • ゆうごう

    sự dung hợp
  • ゆうごうする

    dung hợp
  • ゆうかた

    chiều hôm, chiều, buổi hôm
  • ゆうかい

    sự bắt cóc, hữu hạn [bounded], sự nấu chảy/sự dung giải [fusion], category : toán học [数学]
  • ゆうせいする

    hành tinh
  • ゆうせん

    sự ưu tiên, ưu tiên thứ tự [precedence (vs)], explanation : thứ tự mà theo đó chương trình sẽ thực hiện các phép tính trong...
  • ゆうすう

    xuất chúng/dễ thấy/nổi bật [prominent], category : tài chính [財政]
  • ゆする

    rung/lắc/đu đưa/lúc lắc, bắt bí, sách nhiễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top