Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やりなおし

[ やり直し ]

n

sự làm lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やりなおす

    [ やり直す ] v5s làm lại
  • やりまん

    col gái điếm/đàn bà lẳng lơ
  • やりがい

    [ 遣り甲斐 ] n đáng giá,quý báu (worthwhile)
  • やりあう

    Mục lục 1 [ やり合う ] 1.1 / HỢP / 1.2 v5u 1.2.1 ganh đua/cạnh tranh/cãi nhau/tranh luận [ やり合う ] / HỢP / v5u ganh đua/cạnh...
  • やりかた

    [ やり方 ] n cách làm
  • やりかたがしぶい

    Mục lục 1 [ やり方が渋い ] 1.1 / PHƯƠNG SÁP / 1.2 n 1.2.1 keo kiệt/bủn xỉn [ やり方が渋い ] / PHƯƠNG SÁP / n keo kiệt/bủn...
  • やりすごす

    Mục lục 1 [ やり過ごす ] 1.1 v5s 1.1.1 vượt lên/vượt qua 1.1.2 làm quá/quá mức [ やり過ごす ] v5s vượt lên/vượt qua làm...
  • やり取り

    [ やりとり ] n giao dịch/trao đổi (thư từ)/tranh luận
  • やり合う

    [ やりあう ] v5u ganh đua/cạnh tranh/cãi nhau/tranh luận
  • やり切る

    [ やりきる ] v5r làm xong hoàn toàn/hoàn thành/làm trọn vẹn
  • やりをなげる

    [ 槍を投げる ] n đâm lao
  • やり繰り

    [ やりくり ] n sự sắp xếp cho đủ/sự chi li tính toán/sự co kéo cho đủ
  • やり直し

    [ やりなおし ] n sự làm lại
  • やり直す

    [ やりなおす ] v5s làm lại
  • やり過ごす

    Mục lục 1 [ やりすごす ] 1.1 v5s 1.1.1 vượt lên/vượt qua 1.1.2 làm quá/quá mức [ やりすごす ] v5s vượt lên/vượt qua làm...
  • やり遂げる

    [ やりとげる ] v1 hoàn thành trọn vẹn/làm trọn/làm xong xuôi
  • やり方

    [ やりかた ] n cách làm
  • やり方が渋い

    [ やりかたがしぶい ] n keo kiệt/bủn xỉn
  • やめる

    Mục lục 1 [ 止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1, vt 1.2.1 bỏ/cai/dừng/ngừng/thôi/kiêng 2 [ 辞める ] 2.1 v1 2.1.1 nghỉ hưu 2.2 n 2.2.1 bãi...
  • やろう

    [ 野郎 ] n kẻ bất lương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top