- Từ điển Nhật - Việt
ゆうこく
Mục lục |
[ 幽谷 ]
n
hẻm núi sâu/thung lũng hẹp
[ 憂国 ]
n
chủ nghĩa yêu nước/lòng yêu nước/lòng ái quốc
[ 夕刻 ]
n-t
buổi tối/giờ buổi tối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゆうこう
Mục lục 1 [ 友好 ] 1.1 n 1.1.1 tình bạn/sự hữu hảo 1.1.2 hữu nghị 1.1.3 bạn 2 [ 有効 ] 2.1 adj-na 2.1.1 hữu hiệu/có hiệu... -
ゆうこうきかん
Kinh tế [ 有効期間 ] thời hạn hiệu lực [period of validity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうこうきょうかい
[ 友好協会 ] n hội hữu nghị -
ゆうこうきょうりょくじょうやく
[ 友好協力条約 ] n hiệp ước hữu nghị và hợp tác -
ゆうこうきゅうにんばいりつ
Kinh tế tổng số người tìm việc làm trên tổng số công việc [number of job seekers vs. number of jobs] Category : Tài chính [財政] -
ゆうこうきゅうじんばいりつ
Kinh tế [ 有効求人倍率 ] tỷ lệ công việc trên số người tìm việc [Job-offer to Job-seeker Ratio] Explanation : 公共職業安定所(ハローワーク)に登録している求職者に対して、企業からの求人数の割合を示す指標のこと。1963年から毎月厚生労働省が発表している。求職者2人に対して、求人数が1人であれば、有効求人倍率は0.5となる。労働需給を表しており、人手不足なのか過剰なのかがわかる。 -
ゆうこうそくていはんい
Kỹ thuật [ 有効測定範囲 ] phạm vi đo hữu hiệu [useful range] -
ゆうこうだんめんせき
Kỹ thuật [ 有効断面積 ] diện tích mặt cắt hữu hiệu [effective cross-section area] -
ゆうこうつうしょうこうかいじょうやく
Kinh tế [ 有効通商航海条約 ] hiệp ước thương mại và hàng hải [treaty of commerce and navigation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうこうてき
Mục lục 1 [ 友好的 ] 1.1 n 1.1.1 hữu tâm 1.1.2 giao hữu [ 友好的 ] n hữu tâm giao hữu -
ゆうこうな
[ 有効な ] n đắc dụng -
ゆうこうはんい
Tin học [ 有効範囲 ] phạm vi/dải hợp lệ [scope/valid range] -
ゆうこうびせいぶつぐん
[ 有効微生物群 ] n Vi sinh vật có ảnh hưởng -
ゆうこうぶんぷけいすう
Kỹ thuật [ 有効分布係数 ] hệ số phân bố hữu hiệu [effective distribution coefficient] -
ゆうこうじかん
[ 有効時間 ] n thời gian hiệu lực -
ゆうこうじょうたい
Tin học [ 有効状態 ] trạng thái hoạt động [active state] -
ゆうこうじゅみょう
Kỹ thuật [ 有効寿命 ] tuổi thọ hữu hiệu [useful life] -
ゆうこうじゅよう
Mục lục 1 [ 有効需要 ] 1.1 n 1.1.1 nhu cầu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 有効需要 ] 2.1.1 nhu cầu thực tế [effective demand] [ 有効需要... -
ゆうこうしつりょう
Kỹ thuật [ 有効質量 ] khối lượng hữu hiệu [effective mass] -
ゆうこうしけんじしょう
Tin học [ 有効試験事象 ] sự kiện kiểm tra hợp lệ [valid test event]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.