Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆうべ

[ 昨夜 ]

n-adv, n-t

tối qua/tối hôm qua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆうべん

    Mục lục 1 [ 雄弁 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hùng biện 1.2 n 1.2.1 sự hùng biện [ 雄弁 ] adj-na hùng biện 雄弁な演説 : diễn thuyết...
  • ゆうべんな

    [ 雄弁な ] n hùng biện
  • ゆうほどう

    [ 遊歩道 ] n đường đi dạo 湖岸の遊歩道 : đường đi dạo ven hồ
  • ゆうぼく

    [ 遊牧 ] n du mục
  • ゆうぼう

    Mục lục 1 [ 有望 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có hy vọng/có triển vọng 1.2 n 1.2.1 triển vọng [ 有望 ] adj-na có hy vọng/có triển vọng...
  • ゆうが

    Mục lục 1 [ 優雅 ] 1.1 n 1.1.1 sự dịu dàng/sự thanh lịch 1.2 adj-na 1.2.1 thanh lịch/dịu dàng [ 優雅 ] n sự dịu dàng/sự thanh...
  • ゆうがた

    Mục lục 1 [ 夕方 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 ban hôm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hoàng hôn/chiều tối 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 xế chiều 1.4 n-adv, n-t 1.4.1...
  • ゆうがたに

    [ 夕方に ] n-adv, n-t ban tối
  • ゆうがな

    [ 優雅な ] adj-na bảnh bao
  • ゆうがい

    Mục lục 1 [ 有害 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có hại 1.2 n 1.2.1 sự có hại [ 有害 ] adj-na có hại n sự có hại
  • ゆうがいな

    [ 有害な ] n khốc hại
  • ゆうがいはいきぶつ

    Kỹ thuật [ 有害廃棄物 ] rác thải có hại [hazardous waste]
  • ゆうぜいする

    [ 遊説する ] vs vận động tranh cử/đi khắp nơi du thuyết
  • ゆうぜん

    Mục lục 1 [ 悠然 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh/sự điềm tĩnh [ 悠然 ] adj-na bình tĩnh/điềm...
  • ゆうえき

    Mục lục 1 [ 有益 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hữu ích 1.2 n 1.2.1 sự hữu ích [ 有益 ] adj-na hữu ích n sự hữu ích
  • ゆうえきな

    Mục lục 1 [ 有益な ] 1.1 n 1.1.1 đắc lợi 1.1.2 có lợi 1.1.3 bổ ích [ 有益な ] n đắc lợi có lợi bổ ích
  • ゆうえつかん

    [ 優越感 ] n phức cảm tự tôn
  • ゆうえつせい

    [ 優越性 ] n ưu việt
  • ゆうえつする

    [ 優越する ] v1 ưu việt
  • ゆうえんち

    [ 遊園地 ] n khu vực vui chơi/khu vực giải trí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top