Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆしゅつつうかん

Kinh tế

[ 輸出通関 ]

thông quan đi [clearance outwards]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆしゅつてがた

    Mục lục 1 [ 輸出手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出手形 ] 2.1.1 hối phiếu xuất khẩu [export bill]...
  • ゆしゅつてん

    Kinh tế [ 輸出店 ] hãng xuất khẩu [export house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつてんじひん

    Kinh tế [ 輸出展示品 ] triển lãm xuất khẩu [export exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつとりひき

    Mục lục 1 [ 輸出取引 ] 1.1 vs 1.1.1 giao dịch xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出取引 ] 2.1.1 giao dịch xuất khẩu [export business/export...
  • ゆしゅつどくせん

    Kinh tế [ 輸出独占 ] độc quyền xuất khẩu [export monopoly] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつにんしょう

    Kinh tế [ 輸出認証 ] giấy phép xuất khẩu [export license] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつにゅう

    [ 輸出入 ] vs xuất nhập cảng
  • ゆしゅつにゅうぎんこう

    Kinh tế [ 輸出入銀行 ] ngân hàng xuất nhập khẩu [export-import bank]
  • ゆしゅつにゅうぎょうしゃきょうかい

    [ 輸出入業者協会 ] vs hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
  • ゆしゅつにゅうきゅうしょうせいど

    Mục lục 1 [ 輸出入求償制度 ] 1.1 vs 1.1.1 chế độ bù trừ xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出入求償制度 ] 2.1.1 chế độ bù...
  • ゆしゅつにゅうそうさつせい

    Kinh tế [ 輸出入相殺制 ] chế độ bù trừ xuất nhập [import and export compensation system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつにゅうひんもく

    Kinh tế [ 輸出入品目 ] danh mục chính thức hàng hóa xuất nhập khẩu [official import and export list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつにゅうほせいせい

    Kinh tế [ 輸出入補正制 ] chế độ bù trừ xuất nhập [import and export compensation system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつにゅうぜい

    Mục lục 1 [ 輸出入税 ] 1.1 vs 1.1.1 thuế xuất nhập cảng 1.1.2 thuế xuất cảng [ 輸出入税 ] vs thuế xuất nhập cảng thuế...
  • ゆしゅつにゅうけいかく

    Mục lục 1 [ 輸出入計画 ] 1.1 vs 1.1.1 kế hoạch xuất nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出入計画 ] 2.1.1 kế hoạch xuất nhập khẩu...
  • ゆしゅつにゅうこうかんせい

    Kinh tế [ 輸出入交換制 ] chế độ bù trừ xuất nhập [import and export compensation system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつにゅうりょう

    Mục lục 1 [ 輸出入量 ] 1.1 vs 1.1.1 lượng xuất nhập khẩu 1.1.2 khối lượng xuất nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出入量 ] 2.1.1...
  • ゆしゅつはんばい

    Kinh tế [ 輸出販売 ] xuất khẩu [export sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆしゅつひん

    Mục lục 1 [ 輸出品 ] 1.1 vs 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu 1.1.2 hàng xuất khẩu 1.1.3 hàng xuất cảng 1.1.4 hàng xuất 2 Kinh tế 2.1...
  • ゆしゅつひんてんらんかい

    Kinh tế [ 輸出品展覧会 ] triển lãm xuất khẩu [export exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top