- Từ điển Nhật - Việt
ようきょく
Mục lục |
[ 陽極 ]
n
dương cực
cực dương
Kỹ thuật
[ 陽極 ]
cực dương [anode, plate, positive electrode]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ようきょくでんあつ
Kỹ thuật [ 陽極電圧 ] điện áp cực dương [anode voltage] -
ようきょくでんいこうか
Kỹ thuật [ 陽極電位降下 ] sự giảm điện thế cực dương [anode potential fall] -
ようきょくでんりゅう
Kỹ thuật [ 陽極電流 ] dòng điện cực dương [anode current] -
ようきょくしょり
Kỹ thuật [ 陽極処理 ] xử lý anốt [anodic treatment] -
ようきょくさんか
Kỹ thuật [ 陽極酸化 ] sự ôxy hóa cực dương [anodic oxidation, anodization] -
ようきょくバー
Kỹ thuật [ 陽極バー ] thanh dương cực [anode bar] -
ようきょくスライム
Kỹ thuật [ 陽極スライム ] bùn anốt [anode slime] -
ようきゅう
Mục lục 1 [ 要求 ] 1.1 n 1.1.1 yêu sách 1.1.2 yêu cầu 1.1.3 sự yêu cầu/sự đòi hỏi 2 [ 要求する ] 2.1 vs 2.1.1 yêu cầu/đòi... -
ようきゅうてがた
Mục lục 1 [ 要求手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 要求手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền ngay [demand... -
ようきゅうばらいてがた
Mục lục 1 [ 要求払い手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 要求払い手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền... -
ようきゅうばらいよきん
Kinh tế [ 要求払い預金 ] tiền gửi không kỳ hạn [demand deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようきゅうばらいやくそくてがた
Kinh tế [ 要求払い約束手形 ] lệnh phiếu trả tiền ngay [demand note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようきゅうぶんかい
Tin học [ 要求分解 ] phân tích yêu cầu [request decomposition] -
ようきゅうぶんせき
Tin học [ 要求分析 ] phân tích yêu cầu [requirements analysis] -
ようきゅうがわ
Tin học [ 要求側 ] người yêu cầu/bên yêu cầu [requester/requesting SS user] -
ようきゅうがわSSりようしゃ
Tin học [ 要求側SS利用者 ] người yêu cầu/bên yêu cầu [requester/requesting SS user] -
ようきゅうじこう
Tin học [ 要求事項 ] yêu cầu [requirement] -
ようきゅうじページング
Tin học [ 要求時ページング ] tạo trang nhớ theo nhu cầu [(on) demand paging] -
ようきゅうしゃ
Mục lục 1 [ 要求者 ] 1.1 vs 1.1.1 người khiếu nại 2 Kinh tế 2.1 [ 要求者 ] 2.1.1 người khiếu nại [claimant (claimer)] 3 Tin học... -
ようきゅうしょ
Mục lục 1 [ 要求書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy yêu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ 要求書 ] 2.1.1 giấy yêu cầu [demand/request/call] [ 要求書 ] vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.