Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よそ行き

Mục lục

[ よそゆき ]

n

sự đi ra ngoài/bên ngoài/ngoài xã hội
bộ quần áo để đi ra ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よそ見

    [ よそみ ] n sự nhìn ngang/sự nhìn tránh đi/sự nhìn ra chỗ khác
  • よだれ

    Mục lục 1 [ 涎 ] 1.1 n, uk 1.1.1 nước dãi 1.2 adv 1.2.1 nước dãi [ 涎 ] n, uk nước dãi 見ただけでよだれが出たよ.:Mặc dù...
  • よだれかけ

    Mục lục 1 [ 涎掛け ] 1.1 / TIÊN QUẢI / 1.2 n 1.2.1 yếm dãi [ 涎掛け ] / TIÊN QUẢI / n yếm dãi
  • よだん

    Mục lục 1 [ 予断 ] 1.1 vs 1.1.1 dự đoán 1.2 n 1.2.1 sự dự đoán 1.3 n 1.3.1 tiên đoán 2 [ 予断する ] 2.1 vs 2.1.1 dự đoán 3 [...
  • よだんする

    [ 予断する ] vs đoán trước
  • よち

    Mục lục 1 [ 予知 ] 1.1 n 1.1.1 tiên tri 1.1.2 sự tiên tri/sự dự đoán 2 [ 余地 ] 2.1 n 2.1.1 chỗ/nơi [ 予知 ] n tiên tri sự tiên...
  • よちする

    Mục lục 1 [ 予知する ] 1.1 n 1.1.1 phòng xa 1.1.2 lo xa [ 予知する ] n phòng xa lo xa
  • よちよち

    adv chậm chững/lững chững
  • よちよちあるく

    [ よちよち歩く ] n chập chững
  • よちよち歩く

    [ よちよちあるく ] n chập chững
  • よっきゅう

    Mục lục 1 [ 欲求 ] 1.1 n 1.1.1 sự khao khát/sự mong mỏi/sự yêu cầu/sự mong muốn 2 Kinh tế 2.1 [ 欲求 ] 2.1.1 nhu cầu [need...
  • よっきゅうかいそうせつ

    Kinh tế [ 欲求階層説 ] thuyết phân tầng mong muốn Explanation : 人間の欲求はいくつかに分類することができるが、それぞれの欲求は階層をなしていることが一般に認められている。その分類法については、まだ統一されていないが、もっとも有名なものにA.マズローの欲求の5段階説がある。///それによれば、人間の欲求は、低次(基本的)の(1)生理的欲求に始まり、より高次な(2)安定と安全の欲求、(3)社会的欲求、(4)自我の欲求、(5)自己実現の欲求、に区分される。///低次の欲求がある程度まで満足されないうちは、次の欲求は起きず、また低次の欲求を満足している人は、それ以上の高次な欲求を充足するために行動することが立証されている。
  • よっつ

    [ 四つ ] n bốn 今まで使ったのは--これまでに日本の四つの都市でこのガイドブックを使ったけど、とにかくすごくすてきだし、清潔だし、そのこ人たちはとても親切だしね。 :Từ...
  • よって

    Kỹ thuật dựa vào [hence] Category : toán học [数学]
  • よっぱらい

    [ 酔っ払い ] n người say rượu/người nghiện rượu 飲酒運転防止母の会/酔っ払い運転に反対する母親の会 :Hội...
  • よっぱらいました

    [ 酔っぱらいました ] v5u xỉn
  • よっぱらう

    Mục lục 1 [ 酔っ払う ] 1.1 v5u 1.1.1 say rượu 2 [ 酔払う ] 2.1 v5u 2.1.1 say [ 酔っ払う ] v5u say rượu [ 酔払う ] v5u say
  • よっか

    [ 四日 ] n bốn ngày/ngày mùng bốn 四日市市立博物館 :Viện bảo tàng Thành phố Yokkaichi 四日熱マラリア病原虫 :côn...
  • よつかど

    [ 四つ角 ] n bốn góc/ngã tư 四つ角を左へ曲がる :Rẽ trái o chỗ ngã tư
  • よてい

    Mục lục 1 [ 予定 ] 1.1 n 1.1.1 ý định 1.1.2 sự dự định 1.1.3 dự tính 1.1.4 dự định 2 [ 予定する ] 2.1 vs 2.1.1 dự định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top