- Từ điển Nhật - Việt
りえきはいとうほけん
Mục lục |
[ 利益配当保険 ]
n
đơn bảo hiểm dự phần
Kinh tế
[ 利益配当保険 ]
đơn bảo hiểm dự phần [participating policy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
りえきぶんぱいきん
Kinh tế [ 利益分配金 ] Tiền phân chia lợi nhuận -
りえきぜい
Kinh tế [ 利益税 ] Thuế lợi tức [Profit tax] Category : Tài chính -
りえきじゅんびきん
Kinh tế [ 利益準備金 ] nguồn dự trữ hợp pháp/quỹ tiền lãi không chia [Legal reserve (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析]... -
りえきさんかがたしゃさい
Kinh tế [ 利益参加型社債 ] trái phiếu góp phần tạo lợi nhuận [profit-participation bond] Category : Tài chính [財政] -
りえきかんげん
Kinh tế [ 利益還元 ] thu nhập giữ lại hay cổ tức giữ lại [retained earnings or dividends] Category : Tài chính [財政] -
りえきをがいこくへそうきんする
Kinh tế [ 利益を外国へ送金する ] Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài [Transfer profit abroad] Category : Kinh tế -
りえき、しゅうにゅうがはっせいする
Kinh tế [ 利益、収入が発生する ] Phát sinh thu nhập, lợi nhuận Category : Thương mại -
りじ
[ 理事 ] n ban giám đốc/giám đốc/ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) 仮の理事: giám đốc... -
りじちょう
Mục lục 1 [ 理事長 ] 1.1 n 1.1.1 chánh văn phòng 2 Kinh tế 2.1 [ 理事長 ] 2.1.1 chánh văn phòng [chairman of the board] [ 理事長 ]... -
りじゅん
Mục lục 1 [ 利潤 ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận/lãi 1.1.2 lời lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利潤 ] 2.1.1 lợi nhuận [profit] [ 利潤 ] n lợi nhuận/lãi... -
りじゅんしょうけん
Mục lục 1 [ 利潤証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利潤証券 ] 2.1.1 chứng khoán sinh lãi [interest bearing securities]... -
りふとくるま
[ リフト車 ] n xe nâng hàng -
りふれっしゅそくど
Tin học [ リフレッシュ速度 ] tốc độ làm tươi/tốc độ làm mới [refresh rate] -
りしはっせいび
Mục lục 1 [ 利子発生日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày tính lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利子発生日 ] 2.1.1 ngày tính lãi [interest (or value) date] [... -
りしはっせいしょうけん
Mục lục 1 [ 利子発生証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利子発生証券 ] 2.1.1 chứng khoán sinh lãi [interest... -
りしはらいわたしつうしょ
[ 利子払い渡し通書 ] n phiếu cổ tức -
りしばらいわたしつうちしょ
Kinh tế [ 利子払渡通知書 ] phiếu cổ tức [interest warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りしりつ
Mục lục 1 [ 利子率 ] 1.1 n 1.1.1 suất lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利子率 ] 2.1.1 suất lãi [rate of interest] [ 利子率 ] n suất lãi Kinh... -
りしん
Kỹ thuật [ 離心 ] sự ly tâm [decenter, off-center] -
りしょく
[ 利殖 ] n sự làm giàu/sự tích của 利殖の才がある: có bàn tay 利殖法: luật làm giàu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.