- Từ điển Nhật - Việt
りょうせいでんかいしつ
Xem thêm các từ khác
-
りょうせいどうぶつ
[ 両性動物 ] n động vật lưỡng tính -
りょうすいこみ
Kỹ thuật [ 両吸込み ] hút hai bên [double suction] -
りょうり
Mục lục 1 [ 料理 ] 1.1 n 1.1.1 món ăn/bữa ăn 1.1.2 bữa ăn/sự nấu ăn 2 [ 料理する ] 2.1 vs 2.1.1 nấu ăn [ 料理 ] n món ăn/bữa... -
りょうりつせい
Kỹ thuật [ 両立性 ] tính tương hợp [Compatibility] -
りょうりほう
Mục lục 1 [ 料理法 ] 1.1 vs 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc [ 料理法 ] vs bếp nước bếp núc -
りょうりする
[ 料理する ] vs xào nấu -
りょうりをつくる
[ 料理を作る ] vs nấu ăn -
りょうめぶそく
Kinh tế [ 量目不足 ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうめしょうめい
Kinh tế [ 量目証明 ] giấy chứng trọng lượng [weight certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうめん
Mục lục 1 [ 両面 ] 1.1 n 1.1.1 hai mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 両面 ] 2.1.1 hai mặt [both faces] [ 両面 ] n hai mặt Kỹ thuật [ 両面... -
りょうめんきばん
Kỹ thuật [ 両面基板 ] bảng hai mặt [double-sided board] -
りょうめんねんちゃくテープ
Kỹ thuật [ 両面粘着テープ ] băng dính hai mặt [two-sided adhesive tape] -
りょうめんいんさつ
Kỹ thuật [ 両面印刷 ] sự in hai mặt [both side printing] -
りょうめんチャック
Kỹ thuật [ 両面チャック ] mâm kẹp hai mặt [combination chuck] -
りょうめんディスク
Tin học [ 両面ディスク ] đĩa hai mặt [double-sided disk] -
りょうよく
[ 両翼 ] n hai cánh -
りょうよう
[ 療養 ] n sự điều dưỡng -
りょうようじょ
Mục lục 1 [ 療養所 ] 1.1 n 1.1.1 nơi an dưỡng 1.1.2 dưỡng đường [ 療養所 ] n nơi an dưỡng dưỡng đường -
りょうをする
Mục lục 1 [ 猟をする ] 1.1 n 1.1.1 săn bắn 1.1.2 săn [ 猟をする ] n săn bắn săn -
りょうゆう
Mục lục 1 [ 僚友 ] 1.1 n 1.1.1 bạn đồng nghiệp/bạn đồng sự/bạn/đồng chí 2 [ 両雄 ] 2.1 n 2.1.1 hai vỹ nhân/hai anh hùng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
