- Từ điển Nhật - Việt
りようかのうビットレート
Xem thêm các từ khác
-
りようかのうりょういき
Tin học [ 利用可能領域 ] khu vực sẵn có [available area] -
りようせい
Tin học [ 可用性 ] tính sẵn có/tính sẵn dùng/tính sẵn sàng [availability] -
りようりつ
Tin học [ 利用率 ] tỷ lệ sử dụng [utilization rate] -
りようもくてき
Tin học [ 利用目的 ] mục đích sử dụng [AUP/Acceptable use policy] -
りん
Mục lục 1 [ 厘 ] 1.1 n 1.1.1 linh 2 [ 林 ] 2.1 n 2.1.1 rừng cấm 3 [ 燐 ] 3.1 n 3.1.1 phốt pho 3.1.2 lân tinh 4 Kỹ thuật 4.1 [ 燐 ] 4.1.1... -
りんぎせいど
Kinh tế [ 稟議制度 ] chế độ cùng nghị sự Explanation : 経営管理上、重要な問題などに関して下部機関で作成された原案を、関係部門または上部機関に回付して、同意を求める日本企業独特な決裁手統き。///稟議制度は、決定までの期間がかかることや責任が不明確になるなどの批判があるが、最近では欧米企業から日本企業の長所として見直されてきている。 -
りんぎょう
[ 林業 ] n lâm nghiệp -
りんどう
Mục lục 1 [ 竜胆 ] 1.1 / LONG ĐẢM / 1.2 n 1.2.1 long đởm [ 竜胆 ] / LONG ĐẢM / n long đởm -
りんね
[ 輪廻 ] n luân hồi -
りんばん
Mục lục 1 [ 輪番 ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự luân phiên/lượt 1.1.2 luân phiên [ 輪番 ] n thứ tự luân phiên/lượt luân phiên -
りんばんきんむにつく
[ 輪番勤務に就く ] n Làm việc theo ca -
りんびょう
Mục lục 1 [ 淋病 ] 1.1 / LÂM BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh lậu 1.3 n 1.3.1 lậu [ 淋病 ] / LÂM BỆNH / n bệnh lậu n lậu -
りんぶち
[ 輪ぶち ] n vành xe -
りんがく
[ 林学 ] n lâm học -
りんじ
Mục lục 1 [ 臨時 ] 1.1 n 1.1.1 tạm thời 1.1.2 lâm thời 2 Kinh tế 2.1 [ 臨時 ] 2.1.1 tạm thời/ngắn hạn [temporary] [ 臨時 ] n... -
りんじそうかい
[ 臨時総会 ] n cuộc tổng hội họp lâm thời -
りんじちゅうさいいいんかい
Mục lục 1 [ 臨時仲裁委員会 ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài bất thường 2 Kinh tế 2.1 [ 臨時仲裁委員会 ] 2.1.1 hội đồng... -
りんじちゅうさいさいばんしょ
Kinh tế [ 臨時仲裁裁判所 ] tòa án trọng tài bất thường [ad hoc court of arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りんじじゅうぎょういん
Tin học [ 臨時従業員 ] nhân viên tạm thời [temporary employee/temp] -
りんじこっかい
Mục lục 1 [ 臨時国会 ] 1.1 / LÂM THỜI QUỐC HỘI / 1.2 n 1.2.1 quốc hội lâm thời [ 臨時国会 ] / LÂM THỜI QUỐC HỘI / n quốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.