- Từ điển Nhật - Việt
りんかいかじゅう
Xem thêm các từ khác
-
りんせき
Mục lục 1 [ 臨席 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiện diện/sự có mặt 2 [ 臨席する ] 2.1 vs 2.1.1 có mặt/tham dự [ 臨席 ] n sự hiện diện/sự... -
りんせつ
Mục lục 1 [ 隣接 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp giáp/sự kề bên/sự liền kề/sự giáp ranh 2 [ 隣接する ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp giáp/cận... -
りんせつたんいりょうきんくいき
Tin học [ 隣接単位料金区域 ] vùng thông điệp gần kề [adjacent message area] -
りんせつきょくつうち
Tin học [ 隣接局通知 ] thông báo liền kề [neighbor notification] -
りんせつていぎいき
Tin học [ 隣接定義域 ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain] -
りんせつせってん
Tin học [ 隣接節点 ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node] -
りんせつノード
Tin học [ 隣接ノード ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node] -
りんせつドメイン
Tin học [ 隣接ドメイン ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain] -
りんり
Mục lục 1 [ 倫理 ] 1.1 n 1.1.1 luân lý 1.1.2 đạo nghĩa [ 倫理 ] n luân lý đạo nghĩa -
りんりつ
Mục lục 1 [ 林立 ] 1.1 n 1.1.1 sự đứng sát nhau/sự san sát 2 [ 林立する ] 2.1 vs 2.1.1 đứng bên nhau san sát/san sát [ 林立... -
りんりがく
[ 倫理学 ] n luân lý học -
りんりん
adv reng reng/leng keng (tiếng chuông) -
りんもう
[ 厘毛 ] n món tiền nhỏ -
りやふぉーくぶっしゅあつにゅうき
Kỹ thuật [ リヤフォークブッシュ圧入機 ] máy ép tấm đệm cao su càng sau -
りゆう
Mục lục 1 [ 理由 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 1.1.2 lý lẽ 1.1.3 duyên cớ 1.1.4 cớ [ 理由 ] n nguyên do/nguyên nhân/lý... -
りゆうがない
[ 理由がない ] n vô cớ -
りゆうがある
[ 理由がある ] n có cớ -
りゆうをつける
[ 理由を付ける ] n Lấy lý do -
りょく
Mục lục 1 [ 力 ] 1.1 / LỰC / 1.2 n-suf 1.2.1 lực [ 力 ] / LỰC / n-suf lực -
りょくち
[ 緑地 ] n vùng đất xanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.