Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

るいけい

Mục lục

[ 累計 ]

n

lũy kế

[ 類型 ]

n

kiểu giống nhau/kiểu chung

Kỹ thuật

[ 累計 ]

lũy kế [accumulative, cumulative]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • るいけいてき

    [ 類型的 ] adj-na mang tính chất khuôn mẫu
  • るいけいがく

    Kinh tế [ 累計額 ] tổng lũy kế (của mất giá) [accumulated (depreciation)] Category : Tài chính [財政]
  • るいけいメモリ

    Tin học [ 累計メモリ ] bộ nhớ lũy kế [sigma memory]
  • るいご

    [ 類語 ] n từ đồng nghĩa
  • るいさんき

    Tin học [ 累算器 ] bộ chứa/thanh tổng/thanh chứa [accumulator] Explanation : Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong...
  • るいか

    [ 累加 ] n sự tăng thêm/sự gia tăng
  • るいせき

    Mục lục 1 [ 累積 ] 1.1 n 1.1.1 lũy tích 2 Kinh tế 2.1 [ 累積 ] 2.1.1 lũy kế [cumulative] 3 Kỹ thuật 3.1 [ 累積 ] 3.1.1 lũy tích...
  • るいせきそうたいどすう

    Kỹ thuật [ 累積相対度数 ] tần số tương đối lũy tích [cumulative relative frequency] Category : toán học [数学]
  • るいせきどすう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 累積度数 ] 1.1.1 tần số tích luỹ [cumulative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 累積度数 ] 2.1.1 tần...
  • るいせきぶんぷかんすう

    Tin học [ 累積分布関数 ] hàm phân bố tích lũy [cumulative distribution function]
  • るいせきがいかかんさんちょうせいがく

    Kinh tế [ 累積外貨換算調整額 ] điều chỉnh hoán chuyển ngoại hối tích luỹ [cumulative translation adjustment] Category : Tài...
  • るいせきごさ

    Kỹ thuật [ 累積誤差 ] sai số lũy tích [accumulated error]
  • るいせきさくいんつけ

    Tin học [ 累積索引付け ] lập chỉ mục tích lũy [cumulative indexing]
  • るいせきさりつ

    Tin học [ 累積差率 ] số dư lũy tích [cumulative remainder]
  • るいせきハザードほう

    Kỹ thuật [ 累積ハザード法 ] phương pháp xử lý dữ liệu thống kê lũy tích [cumulative hazard method] Explanation : 中止データを含んだ寿命データの解析が可能な統計処理法
  • るいせきりつ

    Tin học [ 累積率 ] tỉ lệ phần trăm lũy tích [cumulative percentage]
  • るいせきわ

    Tin học [ 累積和 ] tổng lũy tích [cumulative sum]
  • るいすい

    Mục lục 1 [ 類推 ] 1.1 n 1.1.1 sự tương tự/sự giống nhau 2 [ 類推する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận biết sự giống nhau [ 類推 ] n sự...
  • るす

    [ 留守 ] n sự vắng nhà 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った :Vì cô thư ký đi...
  • るすばん

    [ 留守番 ] n sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) 留守番電話から聞こえてくる人の抗議の声をぼんやり聞く :nghe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top