Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れいねん

Mục lục

[ 例年 ]

n

hàng năm
例年の所得申告: khai thuế thu nhập hàng năm

n-adv, n-t

hàng năm/mọi năm
花々は例年3月の下旬に咲き始める: hoa nở vào cuối tháng 3 hàng năm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • れいはい

    Mục lục 1 [ 礼拝 ] 1.1 / LỄ BÁI / 1.2 n 1.2.1 sự lễ bái 2 [ 礼拝する ] 2.1 vs 2.1.1 bái lạy/thờ phụng/lễ bái [ 礼拝 ] / LỄ...
  • れいはいどう

    Mục lục 1 [ 礼拝堂 ] 1.1 vs 1.1.1 nhà nguyện 1.1.2 đền thờ 2 [ 礼拝道 ] 2.1 vs 2.1.1 lễ đường [ 礼拝堂 ] vs nhà nguyện đền...
  • れいはいのくぶつ

    [ 礼拝の供物 ] vs hương hoa
  • れいはいのそなえもの

    [ 礼拝の供え物 ] vs hương hoa
  • れいはいのはちだいもく

    Mục lục 1 [ 礼拝の八題目 ] 1.1 vs 1.1.1 bát bửu 1.1.2 bát bảo [ 礼拝の八題目 ] vs bát bửu bát bảo
  • れいはいする

    Mục lục 1 [ 礼拝する ] 1.1 vs 1.1.1 vái 1.1.2 thờ cúng 1.1.3 cung lễ 1.1.4 cúng bái 1.1.5 cúng [ 礼拝する ] vs vái thờ cúng cung...
  • れいひがしせん

    [ 鈴東船 ] n tàu lạnh
  • れいぶん

    [ 例文 ] n mẫu câu
  • れいほう

    [ 霊峰 ] n ngọn núi thiêng liêng/ngọn núi thần thánh
  • れいがい

    Mục lục 1 [ 例外 ] 1.1 adj-no 1.1.1 ngoại lệ 1.2 n 1.2.1 sự ngoại lệ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 例外 ] 2.1.1 sự ngoại lệ [exception]...
  • れいがいきけん

    Kinh tế [ 例外危険 ] rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển) [excepted perils] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • れいがいばあい

    [ 例外場合 ] n đặc cách
  • れいがいじょうたい

    Tin học [ 例外状態 ] trạng thái ngoại lệ [exception condition]
  • れいがいじょうけん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 例外条件 ] 1.1.1 điều khoản miễn trách (thuê tàu) [exception clause] 2 Tin học 2.1 [ 例外条件 ] 2.1.1...
  • れいがいじょうこう

    [ 例外条項 ] n điều khoản miễn trách (thuê tàu)
  • れいえん

    [ 霊園 ] n nghĩa trang/nghĩa địa 広大な霊園 :Nghĩa trang rộng lớn ペーチ市にある初期キリスト教霊園 :Có một...
  • れいじ

    [ 零時 ] n không giờ/mười hai giờ đêm
  • れいじん

    [ 麗人 ] n người phụ nữ đẹp/người diễm lệ/người yêu kiều/ mỹ nhân 男装の麗人 :mỹ nhân trong trang phục đàn...
  • れいじょう

    Mục lục 1 [ 令嬢 ] 1.1 n 1.1.1 cô gái/lệnh nương 2 [ 礼状 ] 2.1 n 2.1.1 thư cảm ơn [ 令嬢 ] n cô gái/lệnh nương [ 礼状 ] n...
  • れいじゅう

    [ 隷従 ] n cảnh nô lệ/sự lệ thuộc/sự nô lệ/tình trạng nô lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top